tính từ, cấp cao nhất của much & many
lớn nhất, nhiều nhất
most of the time: phần lớn thời gian
most of the people: đa số nhân dân
hầu hết, phần lớn, đa số
this is a most interesting book: đây là một cuốn sách hay lắm
most likely: chắc chắn lắm
(xem) part
phó từ
nhất, hơn cả
most of the time: phần lớn thời gian
most of the people: đa số nhân dân
lắm, vô cùng, cực kỳ
this is a most interesting book: đây là một cuốn sách hay lắm
most likely: chắc chắn lắm