Định nghĩa của từ mortifying

mortifyingadjective

thế chấp

/ˈmɔːtɪfaɪɪŋ//ˈmɔːrtɪfaɪɪŋ/

"Mortifying" bắt nguồn từ tiếng Latin "mortificare", có nghĩa là "giết" hoặc "làm chết". Ban đầu, nó ám chỉ hành động giết hoặc đàn áp một cái gì đó, thường trong bối cảnh tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang nhấn mạnh hành động gây ra sự xấu hổ hoặc nhục nhã tột độ, như cái chết của lòng tự hào hoặc lòng tự trọng của một người. Sự thay đổi này có thể là do sự liên kết giữa cái chết với sự xấu hổ và cảm giác bị "killed" theo nghĩa bóng bởi sự lúng túng trong giao tiếp xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghành xác, khổ hạnh

meaninglàm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện

namespace
Ví dụ:
  • Every time I think back to my middle school dance moves, I feel mortified.

    Mỗi khi nghĩ lại những động tác nhảy thời trung học, tôi lại cảm thấy xấu hổ.

  • Listening to my friend recount her embarrassing conversation with her crush in front of a group of people was absolutely mortifying.

    Nghe bạn tôi kể lại cuộc trò chuyện ngượng ngùng của cô ấy với người mình thích trước mặt một nhóm người thực sự khiến tôi xấu hổ.

  • When I accidentally sent a group text to my entire contact list instead of just my close friends, I wished the ground would swallow me up. It was completely mortifying.

    Khi tôi vô tình gửi tin nhắn nhóm cho toàn bộ danh sách liên lạc của mình thay vì chỉ những người bạn thân, tôi ước gì mặt đất có thể nuốt chửng tôi. Thật là xấu hổ.

  • Watching my dog chase his own tail in circles for fifteen minutes was mortifyingly hilarious.

    Nhìn chú chó của tôi đuổi theo cái đuôi của nó theo vòng tròn trong mười lăm phút thật là buồn cười.

  • I can't imagine anything more mortifying than accidentally flashing a crowd at a concert.

    Tôi không thể tưởng tượng ra điều gì đáng xấu hổ hơn việc vô tình làm lộ điểm yếu của mình trước đám đông tại một buổi hòa nhạc.

  • Seeing my child's art project, featuring stick figures with mismatched body parts and no discernible resemblance to any living thing, made me feel hugely mortified.

    Khi nhìn thấy tác phẩm nghệ thuật của con mình, gồm những hình người que có các bộ phận cơ thể không khớp nhau và không giống bất kỳ sinh vật sống nào, tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • After spilling an entire bottle of red wine on the white carpet during a party, I was absolutely mortified.

    Sau khi làm đổ cả chai rượu vang đỏ lên tấm thảm trắng trong một bữa tiệc, tôi thực sự xấu hổ.

  • It was mortifying when my boss accidentally revealed a major project mishap in front of clients and the entire company.

    Thật là mất mặt khi sếp tôi vô tình tiết lộ một sự cố lớn của dự án trước mặt khách hàng và toàn bộ công ty.

  • The thought of giving a presentation in front of a packed auditorium makes my palms sweat and my heart race. It's completely mortifying.

    Nghĩ đến việc phải thuyết trình trước một khán phòng đông đúc khiến lòng bàn tay tôi đổ mồ hôi và tim đập nhanh. Thật là xấu hổ.

  • Listening to my friend recount her overly descriptive and graphic medical conditions was utterly mortifying - the kind that makes you want to crawl under a rock and never emerge.

    Nghe bạn tôi kể lại tình trạng bệnh lý quá chi tiết và cụ thể của cô ấy thật sự kinh hoàng - kiểu khiến bạn muốn chui xuống dưới một tảng đá và không bao giờ thoát ra nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches