Định nghĩa của từ Frankenstein

Frankensteinnoun

Frankenstein

/ˈfræŋkənstaɪn//ˈfræŋkənstaɪn/

Từ "Frankenstein" bắt nguồn từ nhân vật chính cùng tên trong tiểu thuyết "Frankenstein." của Mary Shelley. Tuy nhiên, bản thân cái tên này không phải là tiếng Đức, như nhiều người có thể nghĩ. Trên thực tế, Victor Frankenstein là một nhân vật người Anh và họ của ông thực sự được Anh hóa từ tiếng Đức "Frankensteiner," có nghĩa là "đá (stein) từ Franken" (Franken là một vùng ở Bavaria ngày nay, Đức). Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ thực tế là Franken là nơi có một số địa điểm khai thác đá vào thời trung cổ, nơi các khối đá vôi được khai quật và sử dụng trong các dự án xây dựng. Đá từ các mỏ đá này được gọi là "Frankenstein," và cuối cùng từ này mất đi nghĩa đen của nó để chuyển sang nghĩa bóng. Điều thú vị là họ của nhân vật này cũng có thể được lấy cảm hứng từ một nhân vật văn học khác, một nhân vật tên là Adam E Hungryden Frankenausen (Hungry Adam Frankenhausen) trong vở kịch "Hermann und Dorothea" của Johannes von Muller. Trong vở kịch này, họ của Hungry Adam cũng chứa từ "Frankenstein." Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, cái tên "Frankenstein" đã trở nên gắn liền với thể loại kinh dị và khoa học viễn tưởng, phần lớn là nhờ vào sự phổ biến lâu dài của tiểu thuyết của Mary Shelley và vô số bộ phim và chương trình truyền hình chuyển thể sau đó.

namespace
Ví dụ:
  • Mary Shelley's novel Frankenstein tells the story of a young scientist named Victor Frankenstein, who creates a monster.

    Tiểu thuyết Frankenstein của Mary Shelley kể về câu chuyện của một nhà khoa học trẻ tên là Victor Frankenstein, người đã tạo ra một con quái vật.

  • The Hollywood film adaptation of Frankenstein replaced the traditional green skin of the monster with gray.

    Bộ phim chuyển thể Frankenstein của Hollywood đã thay thế lớp da xanh truyền thống của quái vật bằng lớp da xám.

  • John was fascinated by the Frankenstein myth and spent hours discussing its characters and themes.

    John bị cuốn hút bởi câu chuyện thần thoại Frankenstein và dành nhiều giờ thảo luận về các nhân vật và chủ đề của câu chuyện.

  • The narrative of Frankenstein explores the moral implications of playing God and tampering with life.

    Câu chuyện về Frankenstein khám phá những hàm ý đạo đức của việc đóng vai Chúa và can thiệp vào cuộc sống.

  • Cindy cannot stop watching horror movies and is currently obsessed with Frankenstein and its many adaptations.

    Cindy không thể ngừng xem phim kinh dị và hiện đang bị ám ảnh bởi Frankenstein và nhiều phiên bản chuyển thể của nó.

  • Carol's English literature class read Frankenstein as part of their unit on Gothic literature.

    Lớp văn học Anh của Carol đã đọc tác phẩm Frankenstein như một phần trong bài học về văn học Gothic.

  • After watching Frankenstein, Sarah had nightmares for weeks and can't bear to watch horror movies anymore.

    Sau khi xem Frankenstein, Sarah bị ác mộng suốt nhiều tuần và không thể chịu đựng được việc xem phim kinh dị nữa.

  • The protagonist of Frankenstein lost his loved ones and became consumed with the desire to bring them back to life.

    Nhân vật chính của Frankenstein đã mất đi những người thân yêu của mình và khao khát đưa họ trở lại cuộc sống.

  • The clever dialogues and intricate plots in Frankenstein make it a must-read for literature enthusiasts.

    Những cuộc đối thoại thông minh và cốt truyện phức tạp trong Frankenstein khiến nó trở thành tác phẩm không thể bỏ qua đối với những người đam mê văn học.

  • Frankenstein is a timeless story that explores the eternal battle between science and morality.

    Frankenstein là một câu chuyện vượt thời gian khám phá cuộc chiến bất tận giữa khoa học và đạo đức.

Từ, cụm từ liên quan