Định nghĩa của từ mono

monoadjective

bệnh tăng bạch cầu đơn nhân

/ˈmɒnəʊ//ˈmɑːnəʊ/

Từ "mono" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Từ tiếng Hy Lạp "actices" có nghĩa là "alone" hoặc "singular", và tiền tố "mon-" bắt nguồn từ này. Trong tiếng Hy Lạp, "monos" có nghĩa là "alone", "single" hoặc "chỉ". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "monophonic" được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc nhạc cụ tạo ra âm thanh đơn lẻ, không có nhạc đệm. Thuật ngữ này sau đó được rút ngắn thành "mono". Trong bối cảnh âm nhạc, "mono" dùng để chỉ định dạng âm thanh một kênh, trong đó tất cả các tín hiệu âm thanh được trộn vào một kênh duy nhất, tạo ra một gốc âm thanh duy nhất. Trong các ngữ cảnh khác, "mono" cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó đơn lẻ, số ít hoặc đơn độc, chẳng hạn như tầm nhìn "monocular" chỉ nhìn thấy một hình ảnh.

namespace
Ví dụ:
  • The musician's new album is entirely made up of mono recordings, adding to the vintage feel of the record.

    Album mới của nhạc sĩ này hoàn toàn được thu âm đơn âm, tăng thêm cảm giác cổ điển cho bản thu âm.

  • The receptionist apologized for the poor phone connection, explaining that they were using a mono phone.

    Nhân viên lễ tân đã xin lỗi vì kết nối điện thoại kém và giải thích rằng họ đang sử dụng điện thoại đơn âm.

  • The black-and-white photo of my grandparents was taken using a mono camera, but it captures their personalities so beautifully.

    Bức ảnh đen trắng của ông bà tôi được chụp bằng máy ảnh đơn sắc, nhưng nó ghi lại tính cách của họ một cách rất đẹp.

  • The old hand-held game console that I played with as a child had a mono screen, but it still felt like the coolest thing in the world.

    Chiếc máy chơi game cầm tay cũ mà tôi từng chơi khi còn nhỏ chỉ có màn hình đơn sắc, nhưng nó vẫn là thứ tuyệt vời nhất trên thế giới.

  • The vintage car that my father restored looked stunning with its original mono speakers blaring out rock and roll.

    Chiếc xe cổ mà bố tôi phục chế trông thật ấn tượng với dàn loa đơn âm nguyên bản phát ra âm thanh rock and roll.

  • The movie that we watched last night was originally released in mono sound, but the remastered version still had a rich and detailed audio experience.

    Bộ phim chúng ta xem tối qua ban đầu được phát hành dưới dạng âm thanh đơn sắc, nhưng phiên bản làm lại vẫn có trải nghiệm âm thanh phong phú và chi tiết.

  • The radio station that I listen to in my car only broadcasts in mono, but it's a quirky reminder of simpler times.

    Đài phát thanh mà tôi nghe trong xe hơi chỉ phát sóng âm thanh đơn sắc, nhưng đó là lời nhắc nhở kỳ lạ về thời đơn giản hơn.

  • My grandfather used a typewriter with a mono ribbon to create his poetry, adding to the nostalgic and handcrafted feel of his work.

    Ông nội tôi đã sử dụng máy đánh chữ có ruy băng đơn sắc để sáng tác thơ, tăng thêm cảm giác hoài cổ và thủ công cho tác phẩm của ông.

  • The vinyl record that I just picked up at the vintage store is in mono, but it sounds incredibly clear and crisp.

    Đĩa than mà tôi vừa mua ở cửa hàng đồ cũ là đĩa đơn âm, nhưng âm thanh nghe cực kỳ trong trẻo và sắc nét.

  • The band's first few singles were only released in mono, but their fans still treasure these classic recordings.

    Một số đĩa đơn đầu tiên của ban nhạc chỉ được phát hành dưới dạng đơn âm, nhưng người hâm mộ của họ vẫn trân trọng những bản thu âm kinh điển này.

Từ, cụm từ liên quan