Định nghĩa của từ republic

republicnoun

Cộng hòa

/rɪˈpʌblɪk//rɪˈpʌblɪk/

Từ "republic" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "res publica", có nghĩa là "công việc công cộng" hoặc "khối thịnh vượng chung". Khái niệm về một nền cộng hòa có từ thời La Mã cổ đại, nơi Cộng hòa La Mã được thành lập vào năm 509 TCN. Cộng hòa La Mã là một hệ thống chính quyền mà quyền lực do người dân và đại diện được bầu của họ nắm giữ, chứ không phải do một quốc vương hay nhà độc tài. Thuật ngữ tiếng Latin "res publica" lần đầu tiên được sử dụng bởi chính khách và triết gia La Mã Cicero vào thế kỷ thứ nhất TCN. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ là "republique", và sau đó vào tiếng Anh trung cổ là "republick." Ngày nay, từ "republic" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả một hệ thống chính quyền mà quyền lực bắt nguồn từ người dân và được thực thi vì lợi ích chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước cộng hoà; nền cộng hoà

examplepeople's republic: nước cộng hoà nhân dân

examplepeople's democratic republic: nước cộng hoà dân chủ nhân dân

meaninggiới

examplethe republic of letters: giới văn học

namespace
Ví dụ:
  • The United States is a republic, where the people elect their leaders through a democratic process.

    Hoa Kỳ là một nước cộng hòa, nơi người dân bầu ra các nhà lãnh đạo thông qua một tiến trình dân chủ.

  • The people of South Africa overthrew their oppressive regime and established a republic in 1961.

    Người dân Nam Phi đã lật đổ chế độ áp bức và thành lập nền cộng hòa vào năm 1961.

  • Following a military coup, Myanmar (formerly Burma) became a republic in 1948.

    Sau cuộc đảo chính quân sự, Myanmar (trước đây là Miến Điện) trở thành nước cộng hòa vào năm 1948.

  • The Irish Free State, which had been a dominion within the British Empire, declared itself a republic in 1937.

    Nhà nước Tự do Ireland, vốn là một lãnh thổ tự trị trong Đế quốc Anh, đã tuyên bố mình là một nước cộng hòa vào năm 1937.

  • The Republic of Texas, which existed from 1836 to 1845, asserted its independence from Mexico.

    Cộng hòa Texas, tồn tại từ năm 1836 đến năm 1845, đã khẳng định nền độc lập của mình khỏi Mexico.

  • Gambia was a constitutional monarchy until it became a republic in 1970, when President Yahya Jammeh overthrew the government in a military coup.

    Gambia là một quốc gia quân chủ lập hiến cho đến khi trở thành một nước cộng hòa vào năm 1970, khi Tổng thống Yahya Jammeh lật đổ chính phủ trong một cuộc đảo chính quân sự.

  • After many years of political turmoil, Zimbabwe became a republic in 1980, replacing the Commonwealth state of Rhodesia.

    Sau nhiều năm bất ổn chính trị, Zimbabwe đã trở thành một nước cộng hòa vào năm 1980, thay thế cho quốc gia Rhodesia thuộc Khối thịnh vượng chung.

  • In 1952, the Australian Commonwealth came into existence as a republic, replacing the British dominion.

    Năm 1952, Khối thịnh vượng chung Úc ra đời dưới hình thức cộng hòa, thay thế cho sự thống trị của Anh.

  • In 1967, Portugal's colonies in Africa declared independence, leaving the remaining Portuguese empire consisting only of three non-contiguous territories: Portuguese Timor, Macau, and the Azores, which became an autonomous region under Portuguese rule and later became a republic.

    Năm 1967, các thuộc địa của Bồ Đào Nha ở Châu Phi tuyên bố độc lập, khiến đế quốc Bồ Đào Nha còn lại chỉ bao gồm ba vùng lãnh thổ không tiếp giáp: Timor thuộc Bồ Đào Nha, Ma Cao và quần đảo Azores, trở thành khu vực tự trị dưới sự cai trị của Bồ Đào Nha và sau đó trở thành một nước cộng hòa.

  • In 946, the Philippines declared itself a republic, leading to its independence from the United States.

    Năm 946, Philippines tuyên bố là một nước cộng hòa, giành được độc lập khỏi Hoa Kỳ.