Định nghĩa của từ monarch butterfly

monarch butterflynoun

bướm chúa

/ˌmɒnək ˈbʌtəflaɪ//ˌmɑːnərk ˈbʌtərflaɪ/

Từ "monarch" khi dùng để mô tả một con bướm bắt nguồn từ tiếng Pháp "marque", có nghĩa là biểu tượng của chủ quyền hoặc thẩm quyền. Thuật ngữ này được áp dụng cho bướm chúa (Danaus plexippus) do địa vị vua chúa mà nó nắm giữ trong vương quốc bướm. Bướm chúa là loài duy nhất của chi Danaus được tìm thấy ở Châu Mỹ và mô hình di cư lịch sử của nó giữa Canada và Mexico là một trong những hiện tượng tự nhiên đáng chú ý nhất trên thế giới. Loài bướm này cũng được biết đến với đôi cánh màu cam và đen đặc biệt có đốm trắng, cũng như hành vi di cư đặc biệt đã giúp nó trở thành biểu tượng của quyền lực và sự uy nghiêm trong tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The migratory pattern of monarch butterflies is a natural wonder, as they travel thousands of miles from their summer habitats in the United States and Canada to overwintering sites in Mexico and California.

    Kiểu di cư của bướm chúa là một kỳ quan thiên nhiên, khi chúng di chuyển hàng nghìn dặm từ nơi cư trú mùa hè của chúng ở Hoa Kỳ và Canada đến các địa điểm trú đông ở Mexico và California.

  • Each monarch butterfly is born with a genetic program that instructs it to embark on a journey to locate the same exact tree where its parents once laid their eggs.

    Mỗi con bướm chúa được sinh ra đều có một chương trình di truyền hướng dẫn chúng thực hiện một cuộc hành trình để tìm đúng cái cây mà cha mẹ chúng đã từng đẻ trứng.

  • If you're lucky, you might spot a monarch butterfly soaring through the sky, its vibrant orange and black wings shimmering in the sunlight.

    Nếu may mắn, bạn có thể nhìn thấy một con bướm chúa bay lượn trên bầu trời với đôi cánh màu cam và đen rực rỡ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The monarch butterfly's distinctive color pattern serves as a warning to potential predators that it is toxic, due to the milkweed it feeds on.

    Màu sắc đặc trưng của bướm chúa đóng vai trò như lời cảnh báo với những kẻ săn mồi tiềm năng rằng chúng có độc do ăn phải cây bông tai.

  • Farmers and gardening enthusiasts have planted miles of milkweed and nectar plants to help bolster the dwindling monarch butterfly populations.

    Những người nông dân và những người đam mê làm vườn đã trồng hàng dặm cây bông tai và cây mật hoa để giúp duy trì số lượng bướm chúa đang suy giảm.

  • A monarch butterfly's metamorphosis from a caterpillar to an adult takes approximately three to four weeks, which includes pupation in a chrysalis.

    Quá trình biến thái của bướm chúa từ sâu bướm thành bướm trưởng thành mất khoảng ba đến bốn tuần, bao gồm cả quá trình hóa nhộng.

  • Due to habitat loss, pesticide use, and weather conditions, monarch butterfly populations have declined by 90 percent in the last two decades, making them a conservation priority.

    Do mất môi trường sống, sử dụng thuốc trừ sâu và điều kiện thời tiết, quần thể bướm chúa đã giảm 90 phần trăm trong hai thập kỷ qua, khiến chúng trở thành ưu tiên bảo tồn.

  • The monarch butterfly's intricate migration pattern has inspired artists and writers alike, who marvel at the butterfly's tenacity and beauty.

    Mẫu di cư phức tạp của bướm chúa đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhà văn, những người kinh ngạc trước sức bền bỉ và vẻ đẹp của loài bướm này.

  • In some cultures, the monarch butterfly is a symbol of transformation and metamorphosis, representing the journey from one state to another.

    Ở một số nền văn hóa, bướm chúa là biểu tượng của sự chuyển đổi và biến thái, tượng trưng cho hành trình từ trạng thái này sang trạng thái khác.

  • Conserve the monarch butterfly and its habitat by planting native milkweed and nectar plants in your backyard or by supporting organizations working to protect their habitats.

    Bảo tồn bướm chúa và môi trường sống của chúng bằng cách trồng cây bông tai và cây mật hoa bản địa trong sân sau nhà bạn hoặc bằng cách hỗ trợ các tổ chức bảo vệ môi trường sống của chúng.

Từ, cụm từ liên quan