Định nghĩa của từ mite

mitenoun

ve

/maɪt//maɪt/

Nguồn gốc của từ "mite" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mytta", có nghĩa là "vật nhỏ" hoặc "hạt". Từ này có thể được tạo ra do kích thước nhỏ của các loài chân khớp này, quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Từ "mite" lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1300, với ý nghĩa là "small arthropod, especially a spider mite." Theo thời gian, từ này đã được liên kết cụ thể với lớp chân khớp được gọi là acari, bao gồm cả nhện và các loại ve khác như ve bụi và ve chigger. Điều thú vị là từ "mite" cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ bản địa để chỉ các khoản chuyển tiền, thuế hoặc thanh toán rất nhỏ. Trong bối cảnh này, nó mang nghĩa là "một số tiền nhỏ" hoặc "khoản phí không đáng kể". Tóm lại, từ "mite" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mytta", ban đầu có nghĩa là "vật nhỏ". Ngày nay, nó vẫn là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong cả ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ thường ngày để mô tả cả các loài chân đốt nhỏ và các khoản thanh toán hoặc phí tài chính rất nhỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphần nhỏ

examplemite of consolation: một chút an ủi

exampleto contribution one's mite to...: góp phần nhỏ vào...

examplethe widow's mite: lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều

meaningvật nhỏ bé;(thân mật) em bé

examplepoor little mite: em bé đáng thương

meaning(động vật học) bét, ve

namespace

a very small creature like a spider that lives in soil, on plants or animals, or inside houses in carpets, etc.

một sinh vật rất nhỏ như nhện sống trong đất, trên thực vật hoặc động vật, hoặc trong nhà trên thảm, v.v.

Ví dụ:
  • house dust mites

    mạt bụi nhà

Từ, cụm từ liên quan

a small child or animal, especially one that you feel sorry for

một đứa trẻ nhỏ hoặc động vật, đặc biệt là một người mà bạn cảm thấy tiếc

Ví dụ:
  • Poor little mite!

    Tội nghiệp con bọ nhỏ!

a little; rather

một chút; hơn là

Ví dụ:
  • The place looked a mite expensive.

    Nơi này trông có vẻ đắt tiền.

a small amount of something

một lượng nhỏ của cái gì đó

Ví dụ:
  • Show a mite of respect.

    Thể hiện một chút tôn trọng.

Từ, cụm từ liên quan