danh từ
phần nhỏ
mite of consolation: một chút an ủi
to contribution one's mite to...: góp phần nhỏ vào...
the widow's mite: lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
poor little mite: em bé đáng thương
(động vật học) bét, ve