- The personal injury lawyer worked on a contingency fee basis, meaning she only received payment if she won the case for her client.
Luật sư thương tích cá nhân làm việc theo chế độ phí trả theo kết quả, nghĩa là cô ấy chỉ nhận được tiền nếu thắng kiện cho thân chủ của mình.
- The plaintiff agreed tohire an attorney on a contingency fee agreement, ensuring that he would not have to pay any legal fees upfront.
Nguyên đơn đã đồng ý thuê luật sư theo thỏa thuận phí theo điều kiện, đảm bảo rằng anh ta sẽ không phải trả bất kỳ khoản phí pháp lý nào trước.
- The contingency fee in this case was set at a percentage of the total settlement, with the exact amount to be determined based on the success of the lawyer's efforts.
Phí theo điều kiện trong trường hợp này được ấn định theo tỷ lệ phần trăm của tổng số tiền giải quyết, số tiền chính xác sẽ được xác định dựa trên mức độ thành công của nỗ lực của luật sư.
- The client understood that the contingency fee was subject to certain limitations and restrictions, as outlined in the contract they signed.
Khách hàng hiểu rằng phí theo điều kiện phải tuân theo một số giới hạn và hạn chế nhất định, như đã nêu trong hợp đồng mà họ đã ký.
- The contingency fee arrangement allowed the client to pursue legal action against a powerful opponent without worrying about the financial burden of litigation.
Thỏa thuận phí theo điều kiện cho phép khách hàng theo đuổi hành động pháp lý chống lại đối thủ mạnh mà không phải lo lắng về gánh nặng tài chính của việc kiện tụng.
- Some attorneys may refuse to work on a contingency fee basis, as the lack of guaranteed income can be a significant financial risk.
Một số luật sư có thể từ chối làm việc theo hình thức trả phí theo kết quả, vì việc không có thu nhập được đảm bảo có thể là một rủi ro tài chính đáng kể.
- The contingency fee agreed upon was a fair and reasonable rate, given the complexity and uncertainty of the case.
Phí theo thỏa thuận là mức phí công bằng và hợp lý, xét đến tính phức tạp và không chắc chắn của vụ việc.
- The client was satisfied with the contingency fee structure, as it allowed them to maintain financial flexibility throughout the proceedings.
Khách hàng hài lòng với cơ cấu phí theo điều kiện vì nó cho phép họ duy trì sự linh hoạt về tài chính trong suốt quá trình tố tụng.
- The contingency fee was calculated based on a sliding scale, with a higher percentage charged for cases that were more challenging to win.
Phí theo điều kiện được tính theo thang trượt, trong đó tỷ lệ phần trăm cao hơn được tính cho những vụ kiện khó thắng kiện hơn.
- While some consider contingency fee agreements to be inherently risky, they can also be beneficial for clients who would otherwise have insufficient funds to pursue legal action.
Trong khi một số người cho rằng thỏa thuận phí theo điều kiện có rủi ro tiềm ẩn, chúng cũng có thể có lợi cho những khách hàng không có đủ tiền để theo đuổi hành động pháp lý.