Định nghĩa của từ mission impossible

mission impossiblenoun

nhiệm vụ bất khả thi

/ˌmɪʃn ɪmˈpɒsəbl//ˌmɪʃn ɪmˈpɑːsəbl/

Cụm từ "Nhiệm vụ bất khả thi" lần đầu tiên xuất hiện trong loạt phim truyền hình nổi tiếng cùng tên được phát sóng từ năm 1966 đến năm 1973. Chương trình theo chân những chiến công của một tổ chức bí mật có tên là Lực lượng Nhiệm vụ bất khả thi (IMF) khi họ thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm và dường như bất khả thi cho chính phủ Hoa Kỳ. Bản thân cụm từ này bắt nguồn từ một bản ghi âm được phát ở đầu mỗi tập phim, trong đó một giọng nói sẽ giải thích chi tiết về nhiệm vụ và sau đó đưa ra tuyên bố sau: "Kể từ thời điểm X, mọi liên lạc với Văn phòng này sẽ chấm dứt. Nhiệm vụ của chúng ta là bất khả thi. Chúng ta phải chấp nhận nhiệm vụ này như thể chúng ta chấp nhận một thử thách từ chính Thần chết. Chúng ta sẽ không thất bại. Nhiệm vụ đầu tiên của chúng ta: Bất khả thi, nếu bạn quyết định chấp nhận nó…" Nhà sản xuất và sáng tạo của chương trình, Bruce Geller, đã nghĩ ra tên và khái niệm cho tổ chức và các nhiệm vụ của nó, lấy cảm hứng từ CIA ngoài đời thực và các cơ quan tình báo tương tự. Ông muốn tạo ra một chương trình kết hợp các yếu tố gián điệp, phiêu lưu và hồi hộp, và "Nhiệm vụ bất khả thi" nhanh chóng trở thành hit với khán giả. Ngày nay, cụm từ này đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, thường được dùng để mô tả một nhiệm vụ có vẻ bất khả thi hoặc cực kỳ khó khăn. Nhưng điều quan trọng cần nhớ là các nhiệm vụ do nhóm thực hiện trong chương trình truyền hình thực tế là rất khó xảy ra và thường liên quan đến các kế hoạch phức tạp, công nghệ tinh vi và rất nhiều may mắn. Nói cách khác, cụm từ "Nhiệm vụ bất khả thi" có thể rất phấn khích khi nói ra, nhưng không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác những khó khăn liên quan đến việc hoàn thành ngay cả những nhiệm vụ có vẻ bất khả thi nhất.

namespace
Ví dụ:
  • Ethan Hunt and his team were given a mission impossible: to retrieve a powerful weapon from a heavily guarded enemy bunker.

    Ethan Hunt và nhóm của anh được giao một nhiệm vụ bất khả thi: lấy lại một vũ khí lợi hại từ một boongke được canh gác nghiêm ngặt của kẻ thù.

  • When the government's top-secret files went missing, it seemed like a mission impossible, but the special forces managed to retrieve them before any damage could be done.

    Khi các hồ sơ tuyệt mật của chính phủ bị mất, có vẻ như đó là một nhiệm vụ bất khả thi, nhưng lực lượng đặc nhiệm đã tìm lại được chúng trước khi chúng gây ra bất kỳ thiệt hại nào.

  • The thief had managed to steal a rare and valuable diamond from the secured vault, leaving the security guards completely baffled and making the task of retrieving it a true mission impossible.

    Tên trộm đã lấy cắp được một viên kim cương quý hiếm và có giá trị từ két an toàn, khiến lực lượng bảo vệ hoàn toàn bối rối và khiến nhiệm vụ lấy lại viên kim cương trở thành nhiệm vụ bất khả thi.

  • The spy's mission was to hack into a heavily encrypted system and retrieve sensitive information, but the firewall proved to be more complex than expected, making it a mission impossible.

    Nhiệm vụ của điệp viên là đột nhập vào một hệ thống được mã hóa chặt chẽ và lấy thông tin nhạy cảm, nhưng tường lửa tỏ ra phức tạp hơn dự kiến, khiến nhiệm vụ này trở nên bất khả thi.

  • The detectives were called in to solve a case that seemed like a mission impossible: a murder where no motive, suspects, or leads could be found.

    Các thám tử được gọi đến để giải quyết một vụ án có vẻ như là nhiệm vụ bất khả thi: một vụ giết người không thể tìm ra động cơ, nghi phạm hoặc manh mối.

  • When the hostages were taken and held captive in a heavily fortified building, the SWAT team was sent in to retrieve them, but the situation proved to be more dangerous than expected, making it a true mission impossible.

    Khi các con tin bị bắt và giam giữ trong một tòa nhà kiên cố, đội SWAT đã được cử đến để giải cứu họ, nhưng tình hình trở nên nguy hiểm hơn dự kiến, khiến nhiệm vụ này trở nên bất khả thi.

  • The scientists were tasked with finding a cure for a deadly virus that had spread across the world, but the virus mutated at an unprecedented rate, making it a mission impossible.

    Các nhà khoa học được giao nhiệm vụ tìm ra phương pháp chữa trị một loại virus chết người đã lây lan khắp thế giới, nhưng loại virus này đã đột biến với tốc độ chưa từng thấy, khiến nhiệm vụ này trở nên bất khả thi.

  • The hacker's identity was a mystery, but the cybersecurity team was determined to retrieve their real identity, but it seemed like a mission impossible as the hacker always managed to slip away from their grasp.

    Danh tính của tin tặc vẫn còn là một ẩn số, nhưng nhóm an ninh mạng đã quyết tâm tìm ra danh tính thực sự của chúng, nhưng có vẻ như đây là một nhiệm vụ bất khả thi vì tin tặc luôn tìm cách thoát khỏi tầm kiểm soát của họ.

  • The archeologists were sent on a treacherous expedition to find a lost city in the Amazon rainforest, but the dense jungle, dangerous animals, and natural obstacles made it a mission impossible.

    Các nhà khảo cổ học được cử đi thực hiện một chuyến thám hiểm nguy hiểm để tìm một thành phố đã mất trong rừng mưa Amazon, nhưng khu rừng rậm rạp, động vật nguy hiểm và các chướng ngại vật tự nhiên đã khiến nhiệm vụ này trở nên bất khả thi.

  • The secret agent was tasked with infiltrating a notorious criminal organization, but the organization's defenses were so intense that it seemed like a mission impossible.

    Điệp viên được giao nhiệm vụ thâm nhập vào một tổ chức tội phạm khét tiếng, nhưng hệ thống phòng thủ của tổ chức này quá nghiêm ngặt đến nỗi nhiệm vụ này có vẻ như là bất khả thi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches