Định nghĩa của từ minimum

minimumnoun

tối thiểu, số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

/ˈmɪnɪməm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "minimum" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "minimum", là dạng trung tính của tính từ "minimalis", có nghĩa là "littlest" hoặc "smallest". Tính từ này bắt nguồn từ "minimus", là dạng so sánh nhất của "minus", có nghĩa là "less" hoặc "smaller". Từ tiếng Latin "minimum" được dùng để mô tả phần hoặc số lượng nhỏ nhất của một thứ gì đó, và nó đã được mượn vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Từ "minimum" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, ban đầu trong bối cảnh toán học và khoa học để mô tả giá trị hoặc số lượng nhỏ nhất có thể. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "minimum" có phạm vi nghĩa rộng hơn, bao gồm số lượng, ngưỡng hoặc tiêu chuẩn nhỏ nhất hoặc thấp nhất có thể. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, khoa học và ngôn ngữ hàng ngày, thường để mô tả mức độ hoặc số lượng bắt buộc hoặc có thể chấp nhận được.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều minima

meaningsố lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu

exampleminimum wages: lượng tối thiểu

examplea minimum price: giá tối thiểu

examplea minimum programme: cương lĩnh tối thiểu

type tính từ

meaningtối thiểu

exampleminimum wages: lượng tối thiểu

examplea minimum price: giá tối thiểu

examplea minimum programme: cương lĩnh tối thiểu

namespace
Ví dụ:
  • The minimum age to apply for this job is 18 years old.

    Độ tuổi tối thiểu để ứng tuyển công việc này là 18 tuổi.

  • The minimum temperature recorded in this region during winter is -25 degrees Celsius.

    Nhiệt độ thấp nhất được ghi nhận ở khu vực này vào mùa đông là -25 độ C.

  • The minimum speed limit on this highway is 65 miles per hour.

    Tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc này là 65 dặm một giờ.

  • The minimum wage in this state is $7.25 per hour.

    Mức lương tối thiểu ở tiểu bang này là 7,25 đô la một giờ.

  • The minimum number of people required to form a quorum in this meeting is five.

    Số lượng người tối thiểu cần có để đủ điều kiện tham dự cuộc họp này là năm người.

  • The minimum height requirement for this roller coaster is 122 centimeters (4 feet).

    Chiều cao tối thiểu yêu cầu cho tàu lượn siêu tốc này là 122 cm (4 feet).

  • The minimum number of players needed to start a soccer match is seven.

    Số lượng cầu thủ tối thiểu cần có để bắt đầu một trận bóng đá là bảy.

  • The minimum grade required to pass this exam is 60%.

    Điểm tối thiểu để vượt qua kỳ thi này là 60%.

  • The minimum distance between two stops on this bus route is 500 meters.

    Khoảng cách tối thiểu giữa hai điểm dừng trên tuyến xe buýt này là 500 mét.

  • The minimum number of signatures required to initiate a referendum is 0,000.

    Số lượng chữ ký tối thiểu cần thiết để bắt đầu một cuộc trưng cầu dân ý là 0,000.