Định nghĩa của từ mince

minceverb

băm

/mɪns//mɪns/

Nguồn gốc của từ "mince" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "mencen", dùng để chỉ một loại thực phẩm cắt nhỏ. Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "menestre", có nghĩa rộng hơn là "cook" hoặc "người quản lý hộ gia đình". Động từ "to mince" xuất hiện vào thế kỷ 16 và dùng để chỉ hành động cắt thực phẩm thành những miếng nhỏ, mỏng manh. Ý nghĩa này có thể chịu ảnh hưởng bởi thực tế là các sản phẩm từ thịt, chẳng hạn như thịt băm hoặc thịt xay, ngày càng trở nên phổ biến trong thời gian này. Cuối cùng, thuật ngữ "mince" được sử dụng để mô tả phong cách đi bộ của một ai đó xuất hiện vào thế kỷ 19, khi mọi người bắt đầu sử dụng từ này để chỉ cách di chuyển cầu kỳ, quá chính xác, có khả năng chịu ảnh hưởng từ ý nghĩa trước đó của từ này. Điều thú vị là từ "mince" cũng xuất hiện trong một số phương ngữ để mô tả hành động thô lỗ, có thể là vì ở một số vùng, từ "mince" cũng được liên kết với hành động bắt chước ai đó hoặc che giấu sự thật, khiến nó có khả năng đồng nghĩa với hành động xúc phạm hoặc gian dối. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "mince" là một ví dụ hấp dẫn về cách một từ đơn lẻ có thể phát triển và mang những ý nghĩa mới theo thời gian, trong khi vẫn giữ được sự kết nối với gốc rễ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn

examplemince of beef: thịt bò thái nhỏ

type ngoại động từ

meaningbăm, thái nhỏ, cắt nhỏ

examplemince of beef: thịt bò thái nhỏ

meaningnói õng ẹo

namespace

to cut food, especially meat, into very small pieces using a special machine (called a mincer)

cắt thức ăn, đặc biệt là thịt, thành những miếng rất nhỏ bằng máy đặc biệt (gọi là máy xay)

Ví dụ:
  • minced beef

    bò băm

  • She minced through the crowded room, avoiding eye contact with anyone.

    Cô ấy chen chúc qua căn phòng đông đúc, tránh giao tiếp bằng mắt với bất kỳ ai.

  • The butcher expertly minced the meat for the stir fry.

    Người bán thịt khéo léo băm nhỏ thịt để xào.

  • The actress minced her way across the stage, embodying the character's delicate nature.

    Nữ diễn viên di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu, thể hiện bản chất mỏng manh của nhân vật.

  • The children minced around the room, trying not to make too much noise.

    Những đứa trẻ đi lại quanh phòng, cố gắng không gây ra quá nhiều tiếng động.

to walk with quick short steps, in a way that is not natural

đi bộ với những bước ngắn nhanh chóng, một cách không tự nhiên

Ví dụ:
  • He minced over to serve us.

    Anh ấy băm nhỏ để phục vụ chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

not mince (your) words
to say something in a direct way even though it might offend other people
  • They were severely criticized by the chairman, who was not a man to mince his words.
  • He doesn't mince his words when he talks about his ex-boss.