Định nghĩa của từ dumbshow

dumbshownoun

màn trình diễn ngớ ngẩn

/ˈdʌmʃəʊ//ˈdʌmʃəʊ/

Từ "dumbshow" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "dum" có nghĩa là "silence" và "oplay" có nghĩa là "game" hoặc "play". Vào những ngày đầu của sân khấu, một "bumb show" ám chỉ một cảnh trên sân khấu không có lời thoại, thường có màn kịch câm hoặc hành động im lặng để truyền tải một câu chuyện hoặc cảm xúc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một vở kịch hoặc buổi biểu diễn với rất ít hoặc không có lời thoại, dựa vào các yếu tố hình ảnh và vật lý để truyền tải ý nghĩa. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này gắn liền với sự trớ trêu kịch tính, khi khán giả biết nhiều hơn các nhân vật trên sân khấu, tạo ra cảm giác thông minh và vui tươi. Ngày nay, "dumb show" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà giao tiếp trở nên khó xử, không rõ ràng hoặc bị hiểu lầm, khiến những người liên quan phải "diễn" cảm xúc hoặc ý định của họ mà không thực sự nói.

namespace
Ví dụ:
  • During the dumbshow, the actors used mime and gestures to convey the story without any dialogue.

    Trong buổi diễn câm, các diễn viên sử dụng điệu bộ và cử chỉ để truyền tải câu chuyện mà không cần bất kỳ lời thoại nào.

  • The school assembly featured a beautifully choreographed dumbshow as part of the presented drama.

    Buổi họp toàn trường có tiết mục biểu diễn câm được biên đạo đẹp mắt như một phần của vở kịch được trình bày.

  • The dumbshow served as a prelude to the play, and the audience eagerly awaited for the character's first lines.

    Vở kịch câm này đóng vai trò là phần mở đầu cho vở kịch và khán giả háo hức chờ đợi những câu thoại đầu tiên của nhân vật.

  • The theater used a variety of props and gestures in their dumbshow to create an immersive experience for the audience.

    Nhà hát đã sử dụng nhiều đạo cụ và cử chỉ khác nhau trong vở kịch câm của mình để tạo ra trải nghiệm nhập vai cho khán giả.

  • The dumbshow was an effective way for the performers to communicate complex ideas without the use of spoken language.

    Màn trình diễn câm là một cách hiệu quả để người biểu diễn truyền đạt những ý tưởng phức tạp mà không cần dùng đến ngôn ngữ nói.

  • The dumbshow was a blend of dance, mime, and interpretive movement that left the audience captivated.

    Chương trình biểu diễn câm là sự kết hợp giữa khiêu vũ, kịch câm và chuyển động diễn giải khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The actors' facial expressions and body language conveyed a range of emotions as they executed their moves in the dumbshow.

    Biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể của các diễn viên truyền tải nhiều cung bậc cảm xúc khi họ thực hiện các động tác trong vở kịch câm.

  • The theme of the dumbshow was a social issue, and the use of motion and signs contributed to making it a meaningful spectacle.

    Chủ đề của chương trình câm này là một vấn đề xã hội, và việc sử dụng chuyển động và ký hiệu đã góp phần làm cho chương trình trở nên có ý nghĩa.

  • The dumbshow was part of an awareness campaign about a charitable cause and called for the audience to reflect and take action.

    Vở diễn này là một phần của chiến dịch nâng cao nhận thức về mục đích từ thiện và kêu gọi khán giả suy ngẫm và hành động.

  • Despite its lack of dialogue, the dumbshow proved to be as engaging and thought-provoking as any spoken production.

    Mặc dù không có lời thoại, vở kịch câm này vẫn hấp dẫn và khơi gợi suy nghĩ như bất kỳ tác phẩm có lời thoại nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches