Định nghĩa của từ millilitre

millilitrenoun

mililít

/ˈmɪliliːtə(r)//ˈmɪliliːtər/

Từ "millilitre" bắt nguồn từ hệ thống đo lường mét, được nhiều quốc gia áp dụng vào cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp, vì hệ thống mét lần đầu tiên được đề xuất bởi một nhóm các nhà khoa học và kỹ sư người Pháp. Trong tiếng Pháp, "milli" có nghĩa là một phần nghìn, và "liter" có nghĩa là một lít, bằng 1.000 mililít. Do đó, một mililít có thể được coi là một phần nghìn của một lít. Trong tiếng Anh, từ "millilitre" đã được Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) chính thức áp dụng vào năm 1960, mặc dù nó đã được sử dụng trong bối cảnh khoa học và y tế trong thời gian dài hơn nhiều. Trước đó, mililít thường được gọi là "cc" (centimet khối) hoặc "ml" (mililít), đặc biệt là trong bối cảnh y tế và dược phẩm. Trong khi việc sử dụng hệ mét đã trở nên phổ biến, một số quốc gia vẫn sử dụng các hệ thống đo lường phi mét, và do đó, có những thuật ngữ khác cho một mililít trong các hệ thống này. Ví dụ, trong hệ thống Anh, một mililít tương đương với 0,0338 fl oz (ounce chất lỏng), và trong hệ thống thông thường của Hoa Kỳ, nó tương đương với 0,0338 fl oz của Hoa Kỳ. Tóm lại, "millilitre" là một đơn vị đo lường hệ mét mô tả một thể tích rất nhỏ, bằng một phần nghìn lít. Nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào cuối thế kỷ 18 và kể từ đó đã trở thành một phần được chấp nhận của Hệ thống đơn vị quốc tế (SI), với các đơn vị tương đương trong các hệ thống đo lường phi mét ở một số quốc gia.

namespace
Ví dụ:
  • The medicine should be taken in 5 millilitres (mldoses, three times a day.

    Thuốc nên được uống với liều lượng 5 ml, ba lần một ngày.

  • I poured ml of water into the graduated cylinder.

    Tôi đổ ml nước vào bình chia độ.

  • The bottle contains 200 ml of orange juice.

    Chai chứa 200 ml nước cam.

  • To make 1 litre of solution, add 00 ml of water and 5 ml of the essential oil.

    Để tạo ra 1 lít dung dịch, thêm 0,00 ml nước và 5 ml tinh dầu.

  • The syringe holds 1 ml of medication for handling small doses.

    Ống tiêm chứa 1 ml thuốc để xử lý liều lượng nhỏ.

  • The laboratory's gas pump can measure accurate volumes up to ml.

    Máy bơm khí của phòng thí nghiệm có thể đo thể tích chính xác lên tới ml.

  • Mix 2 ml of vinegar and 8 ml of oil to prepare the salad dressing.

    Trộn 2 ml giấm và 8 ml dầu để làm nước sốt trộn salad.

  • The baby's feeding bottle contains 150 ml of infant formula.

    Bình sữa của bé chứa 150 ml sữa bột dành cho trẻ sơ sinh.

  • The chemical reactor's reaction volume is 500 ml.

    Thể tích phản ứng của lò phản ứng hóa học là 500 ml.

  • I measured out ml of syrup and added it to the hot tea.

    Tôi đong một ml xi-rô và thêm vào trà nóng.

Từ, cụm từ liên quan