Định nghĩa của từ mic drop

mic dropnoun

thả mic

/ˈmaɪk drɒp//ˈmaɪk drɑːp/

Thuật ngữ "mic drop" là một cách hài hước để mô tả khoảnh khắc mạnh mẽ hoặc thống trị trong bài phát biểu, cuộc tranh luận hoặc buổi biểu diễn khi người nói hạ thấp hoặc bác bỏ đối thủ hoặc khán giả của mình một cách kịch tính và khoa trương bằng một nhận xét dí dỏm hoặc sâu sắc. Cụm từ "mic drop" là một biểu hiện trực quan của hành động, trong đó người nói thả micrô xuống như một cử chỉ tự tin và dứt khoát, tượng trưng cho sự kết thúc của tuyên bố của họ và sự im lặng đột ngột trong phòng. Cụm từ lóng này đã trở nên phổ biến rộng rãi vào cuối những năm 2010 trong bối cảnh các video lan truyền và meme trực tuyến. Nguồn gốc chính xác của nó không rõ ràng, nhưng một số người tin rằng nó có thể bắt nguồn từ ngành công nghiệp âm nhạc hoặc mạch hài độc thoại, nơi những người biểu diễn thường sử dụng các chiến thuật tương tự để gây ấn tượng và giải trí cho khán giả của họ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "mic drop" đã trở thành một cách hợp thời trang và biểu cảm để mọi người mô tả màn trình diễn tự tin và có tác động của chính họ hoặc của người khác.

namespace

the act of deliberately dropping your microphone at the end of a performance or speech that you think you did particularly well

hành động cố tình làm rơi micrô của bạn vào cuối buổi biểu diễn hoặc bài phát biểu mà bạn nghĩ rằng mình đã làm đặc biệt tốt

Ví dụ:
  • He capped the speech with an outstanding mic drop at the end.

    Ông kết thúc bài phát biểu bằng một cú thả mic ngoạn mục vào cuối bài phát biểu.

used to say that a performance, speech or point made in a discussion is so impressive that nobody can reply or follow it up

thường nói rằng một màn trình diễn, bài phát biểu hoặc quan điểm được đưa ra trong một cuộc thảo luận gây ấn tượng đến mức không ai có thể trả lời hoặc theo dõi nó

Ví dụ:
  • Wow! Boom! Mic drop!

    Wow! Bùm! Mic rơi!

Từ, cụm từ liên quan

All matches