Định nghĩa của từ methylated spirit

methylated spiritnoun

rượu metyl hóa

/ˌmeθəleɪtɪd ˈspɪrɪt//ˌmeθəleɪtɪd ˈspɪrɪt/

Thuật ngữ "methylated spirit" dùng để chỉ một loại cồn được sử dụng làm dung môi và chất bảo quản trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ở một số vùng, nó thường được gọi là cồn biến tính. Từ "methylated" bắt nguồn từ quá trình hóa học được sử dụng để thêm methanol, còn được gọi là cồn gỗ, vào ethanol, thường được sử dụng làm đồ uống có cồn. Trong thế kỷ 19, nhiều quốc gia đã áp dụng thuế đối với đồ uống có cồn như một cách để tăng doanh thu. Điều này dẫn đến việc thực hành biến tính hoặc làm cho ethanol không thể uống được đối với con người, bằng cách thêm các chất độc hại như methanol, khiến nó không phù hợp để uống. Methanol cuối cùng đã được chọn làm chất biến tính vì nó có thể được thêm vào với lượng đủ nhỏ để làm cho rượu không thể uống được trong khi vẫn phù hợp để sử dụng trong công nghiệp trong một số trường hợp. Thuật ngữ "spirit" là thuật ngữ lịch sử được sử dụng cho các chất lỏng dễ bay hơi và dễ cháy, bắt nguồn từ khả năng bắt lửa hoặc "spirit" thành ngọn lửa khi tiếp xúc với lửa. Do đó, thuật ngữ "methylated spirit" kết hợp các quá trình thêm methanol vào ethanol để biến tính nó và bản chất có cồn của chất thu được. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là trong thời gian gần đây, nhiều chất thay thế cho cồn metyl đã được sử dụng làm dung môi, khiến việc sử dụng nó ít phổ biến hơn trong một số bối cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • Jake needed to methylated spirit his paintbrushes to remove any remaining paint before storing them.

    Jake cần phải dùng cồn metyl để loại bỏ bất kỳ sơn còn sót lại nào trước khi cất chúng đi.

  • The laboratory technician used methylated spirit to clean the beaker thoroughly before adding the next chemical.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã sử dụng cồn metylic để rửa sạch cốc thủy tinh trước khi thêm hóa chất tiếp theo.

  • As the chemist added the methylated spirit to the test tube, she carefully watched as the liquid released an intense chemical aroma.

    Khi nhà hóa học đổ rượu metyl vào ống nghiệm, cô ấy cẩn thận quan sát chất lỏng tỏa ra mùi thơm hóa học nồng nặc.

  • The botanist misted the seedlings with a solution of water and methylated spirit to prevent the growth of fungal spores.

    Nhà thực vật học phun sương cho cây con bằng dung dịch nước và cồn metyl để ngăn chặn sự phát triển của bào tử nấm.

  • The plumber mixed methylated spirit with water to create a degreasing solution to help dissolve the stubborn grease on the engine block.

    Người thợ sửa ống nước đã trộn cồn metylic với nước để tạo ra dung dịch tẩy dầu mỡ giúp hòa tan lớp mỡ cứng đầu trên khối động cơ.

  • The lab technician avoided inhaling the fumes of the methylated spirit while wiping down the surfaces to avoid hazardous vapors.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm tránh hít phải khói của cồn biến tính khi lau chùi bề mặt để tránh hơi độc hại.

  • The hobbyist used methylated spirit to clear the bamboo skewers of any remaining food particles before drying them off to continue their craft.

    Người thợ này đã sử dụng cồn biến tính để loại bỏ hết thức ăn còn sót lại trên xiên tre trước khi phơi khô để tiếp tục công việc của mình.

  • The chemist poured a small amount of methylated spirit into a container of blue clouds ink to decolorize the pigment for a special experiment.

    Nhà hóa học đã đổ một lượng nhỏ cồn biến tính vào một thùng chứa mực mây xanh để khử màu sắc tố cho một thí nghiệm đặc biệt.

  • The painter reached for a clean cloth soaked in methylated spirit to wipe away any accidents before moving on to the next area.

    Người thợ sơn lấy một miếng vải sạch thấm cồn metylic để lau sạch mọi vết bẩn trước khi chuyển sang khu vực tiếp theo.

  • The horticulturist used methylated spirit to dissolve the leftover glue residues from the plant pots' removal, leaving the sidewall completely shine-free.

    Người làm vườn đã sử dụng cồn biến tính để hòa tan phần keo còn sót lại sau khi tháo chậu cây, giúp thành chậu không còn bóng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches