Định nghĩa của từ metastasis

metastasisnoun

di căn

/məˈtæstəsɪs//məˈtæstəsɪs/

Trong ngôn ngữ y khoa, "metastasis" lần đầu tiên được giới thiệu vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà sinh lý học người Đức Karl Heinrich Ritgen. Vào thời điểm đó, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những thay đổi về mặt chuyển hóa xảy ra bên trong các sinh vật sống. Tuy nhiên, sau đó, vào cuối thế kỷ 19, bác sĩ phẫu thuật người Anh Thomas Whitaker Cullen đã điều chỉnh thuật ngữ này để mô tả cụ thể quá trình di chuyển của các tế bào ung thư từ vị trí ban đầu của chúng đến các bộ phận xa hơn của cơ thể. Thuật ngữ "metastasis" có ý nghĩa gấp đôi trong sinh học ung thư. Thứ nhất, thuật ngữ này chỉ ra với các bác sĩ rằng ung thư của một cá nhân không còn nằm trong khối u ban đầu nữa mà đã lan rộng và xâm lấn đến các cơ quan khác. Thứ hai, thuật ngữ này nhấn mạnh đến xu hướng di căn nhanh và mạnh hơn của một số loại ung thư so với các loại khác, khiến việc phát hiện và điều trị sớm trở nên rất quan trọng đối với sự sống còn của bệnh nhân. Tóm lại, từ "metastasis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và ám chỉ sự di chuyển của các tế bào ung thư từ vị trí khối u chính đến các bộ phận khác của cơ thể. Ý nghĩa của nó đối với sinh học ung thư rất quan trọng vì nó làm nổi bật tính ác tính và khả năng tử vong của bệnh ung thư khi nó bắt đầu lan rộng ra ngoài vị trí ban đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) di căn

meaning(sinh vật học) sự chuyển hoá

namespace
Ví dụ:
  • In some types of cancer, the initial tumor can undergo metastasis and spread to other parts of the body, such as the lungs, bones, or liver.

    Ở một số loại ung thư, khối u ban đầu có thể di căn và lan sang các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi, xương hoặc gan.

  • The aggressive nature of this cancer is evident by the high frequency of metastasis to distant organs.

    Bản chất hung hãn của loại ung thư này được thể hiện rõ qua tần suất di căn cao đến các cơ quan xa.

  • The prognosis for patients with metastatic cancer is generally poor due to the widespread nature of the disease.

    Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư di căn thường kém do tính chất lan rộng của bệnh.

  • The use of chemotherapy and radiation therapy is commonly prescribed to prevent or delay metastasis in cancer patients.

    Hóa trị và xạ trị thường được chỉ định để ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình di căn ở bệnh nhân ung thư.

  • Some experimental treatments for cancer, such as immunotherapy and gene therapy, are being explored as potential ways to prevent metastasis.

    Một số phương pháp điều trị ung thư thử nghiệm, chẳng hạn như liệu pháp miễn dịch và liệu pháp gen, đang được nghiên cứu như là phương pháp tiềm năng để ngăn ngừa di căn.

  • The diagnosis of metastatic cancer often requires advanced imaging techniques, such as MRI, CT scans, or PET scans.

    Việc chẩn đoán ung thư di căn thường đòi hỏi các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến, chẳng hạn như chụp MRI, chụp CT hoặc chụp PET.

  • In women with a history of breast cancer, periodic screening is recommended to detect any recurrence or evidence of metastasis.

    Ở những phụ nữ có tiền sử ung thư vú, nên tầm soát định kỳ để phát hiện bất kỳ sự tái phát hoặc bằng chứng di căn nào.

  • Patients with metastatic cancer may experience a range of symptoms, including pain, fatigue, and organ dysfunction.

    Bệnh nhân ung thư di căn có thể gặp phải nhiều triệu chứng, bao gồm đau, mệt mỏi và rối loạn chức năng nội tạng.

  • Metastasis is a complex biological process that involves multiple steps, including local invasion, angiogenesis, and survival in distant organs.

    Di căn là một quá trình sinh học phức tạp bao gồm nhiều bước, bao gồm xâm lấn tại chỗ, hình thành mạch máu mới và tồn tại ở các cơ quan xa.

  • Researchers are working to better understand the underlying molecular mechanisms of metastasis in order to develop more effective treatments for cancer patients.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm hiểu rõ hơn về cơ chế phân tử cơ bản của di căn để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân ung thư.