Định nghĩa của từ merchant banking

merchant bankingnoun

ngân hàng thương mại

/ˌmɜːtʃənt ˈbæŋkɪŋ//ˌmɜːrtʃənt ˈbæŋkɪŋ/

Thuật ngữ "merchant banking" có nguồn gốc từ thời trung cổ khi các thương gia giàu có cho các thương gia khác vay tiền để kiếm lời, vừa đóng vai trò là nhà giao dịch vừa là nhà tài trợ. Thực tế này tiếp tục diễn ra trong thời đại ngân hàng hiện đại, khi một số ngân hàng lớn như J.P. Morgan, Brown Brothers Harriman và Lehman Brothers nổi lên như những nhà tài trợ chính cho các thương gia và nhà công nghiệp giàu có. Họ không chỉ cung cấp các dịch vụ ngân hàng đầu tư mà còn tham gia vào hoạt động giao dịch hàng hóa, dẫn đến thuật ngữ "merchant banking." Cụm từ này trở nên phổ biến trong những năm 1930 và 1940 khi các ngân hàng đầu tư do chính phủ tài trợ như Ngân hàng Quốc gia và Tiểu bang và Ngân hàng Cho vay Nhà ở Liên bang ra đời, dẫn đến việc tách chức năng ngân hàng thương mại khỏi các hoạt động ngân hàng thương mại truyền thống. Hoạt động bổ sung của cả hoạt động ngân hàng và giao dịch hàng hóa của các tổ chức như vậy theo giấy phép ngân hàng thương mại vẫn tiếp tục cho đến những năm 1990 khi việc bãi bỏ quy định dẫn đến sự biến mất của thuật ngữ "merchant banking" khỏi bối cảnh ngân hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The merchant banking division of the bank provides bespoke financial solutions to wealthy individuals and family-owned businesses.

    Bộ phận ngân hàng thương mại của ngân hàng cung cấp các giải pháp tài chính phù hợp cho các cá nhân giàu có và doanh nghiệp gia đình.

  • The mergers and acquisitions team at the merchant bank assisted with the strategic sale of the client's business for a premium price.

    Nhóm sáp nhập và mua lại tại ngân hàng thương mại đã hỗ trợ việc bán doanh nghiệp của khách hàng theo chiến lược với mức giá cao.

  • The merchant bank's debt capital markets team helped the client raise average-rated debt through the issuance of bonds.

    Nhóm thị trường vốn nợ của ngân hàng thương mại đã giúp khách hàng huy động khoản nợ được xếp hạng trung bình thông qua việc phát hành trái phiếu.

  • The high net worth division of the merchant bank created a customized investment portfolio for the client's sophisticated financial needs.

    Bộ phận dành cho khách hàng có giá trị tài sản ròng cao của ngân hàng thương mại đã tạo ra danh mục đầu tư được tùy chỉnh cho nhu cầu tài chính phức tạp của khách hàng.

  • The merchant banking division offered strategic advice to the client on potential business opportunities and implemented the successful execution of the deal.

    Bộ phận ngân hàng thương mại đã đưa ra lời khuyên chiến lược cho khách hàng về các cơ hội kinh doanh tiềm năng và thực hiện thành công giao dịch.

  • The team of merchant bankers advised on a private equity transaction that enhanced the growth prospects and strategic fit of the client's business.

    Nhóm chuyên gia ngân hàng thương mại đã tư vấn về một giao dịch vốn tư nhân giúp nâng cao triển vọng tăng trưởng và phù hợp về mặt chiến lược với doanh nghiệp của khách hàng.

  • The principal finance division of the merchant bank provided the client with sophisticated financing solutions tailored to their unique business requirements.

    Bộ phận tài chính chính của ngân hàng thương mại cung cấp cho khách hàng các giải pháp tài chính tinh vi phù hợp với yêu cầu kinh doanh riêng của họ.

  • The capital markets expertise at the merchant bank enabled the client to optimize their capital structure and reduce their financing costs.

    Chuyên môn về thị trường vốn tại ngân hàng thương mại giúp khách hàng tối ưu hóa cơ cấu vốn và giảm chi phí tài trợ.

  • The merchant bank's equity capital markets team facilitated a successful initial public offering (IPOfor the client, allowing them to access new sources of capital.

    Nhóm thị trường vốn cổ phần của ngân hàng thương mại đã tạo điều kiện cho đợt chào bán công khai lần đầu (IPO) thành công cho khách hàng, cho phép họ tiếp cận các nguồn vốn mới.

  • The merchant bank offered the client a range of innovative financial products and solutions, helping them to capture new opportunities and mitigate risks within their business.

    Ngân hàng thương mại cung cấp cho khách hàng nhiều sản phẩm và giải pháp tài chính sáng tạo, giúp họ nắm bắt các cơ hội mới và giảm thiểu rủi ro trong doanh nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches