Định nghĩa của từ median

medianadjective

Trung bình

/ˈmiːdiən//ˈmiːdiən/

Từ "median" bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "mediānus", có nghĩa là "ở giữa". Khái niệm trung vị trong thống kê, cụ thể là, đề cập đến giá trị chia một tập dữ liệu thành hai phần bằng nhau, với số lượng quan sát bằng nhau ở trên và dưới nó. Nó thường được biểu thị bằng chữ cái "Md" hoặc chỉ là "Med". Ở Hy Lạp cổ đại, các nhà triết học như Aristotle và Plato đã thảo luận về các khái niệm định lượng như số học, hình học và thống kê. Tuy nhiên, mãi đến thời kỳ trung cổ, các chuyên luận toán học của Hy Lạp mới bắt đầu được dịch và phổ biến trên khắp châu Âu, khơi dậy lại sự quan tâm đến các khái niệm này. Toán học và thống kê bắt đầu được giảng dạy trong các trường đại học, dẫn đến những tiến bộ trong các lĩnh vực như tài chính, kinh tế và kỹ thuật. Vào thế kỷ 17, Blaise Pascal và Fermat đã độc lập đề xuất khái niệm kỳ vọng trong cờ bạc, đặt nền tảng cho sự phát triển của lý thuyết xác suất và thống kê. Khái niệm trung vị gắn chặt với những ý tưởng này vì nó giúp đo lường tính trung tâm và xác định các mô hình trong dữ liệu. Ngày nay, trung vị là một khái niệm thiết yếu trong phân tích thống kê, vì nó cung cấp một thước đo hữu ích về giá trị trung bình trong phân phối, đặc biệt là khi xử lý các tập dữ liệu bị lệch nhiều. Nó thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tài chính, kinh tế, kỹ thuật và khoa học xã hội để phân tích xu hướng, xác định các giá trị ngoại lai và đưa ra quyết định sáng suốt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở giữa, qua điểm giữa

examplethe median point: điểm giữa

type danh từ

meaning(y học) động mạch giữa dây thần kinh

examplethe median point: điểm giữa

meaning(toán học) trung tuyến

namespace

having a value in the middle of a series of values

có một giá trị ở giữa một chuỗi các giá trị

Ví dụ:
  • the median age/price

    độ tuổi/giá trung bình

  • The median income for families living in this area is $60,000.

    Thu nhập trung bình của các gia đình sống ở khu vực này là 60.000 đô la.

  • In a survey of 100 people, the median age was 30 years.

    Trong một cuộc khảo sát 100 người, độ tuổi trung bình là 30.

  • The median price of a house in this neighborhood is $350,000.

    Giá trung bình của một ngôi nhà ở khu vực này là 350.000 đô la.

  • The median salary for graduates with a degree in engineering is $70,000.

    Mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ sư là 70.000 đô la.

located in or passing through the middle

nằm ở hoặc đi qua giữa

Ví dụ:
  • a median point/line

    một điểm/đường trung tuyến

Từ, cụm từ liên quan