Định nghĩa của từ central reservation

central reservationnoun

đặt chỗ trung tâm

/ˌsentrəl rezəˈveɪʃn//ˌsentrəl rezərˈveɪʃn/

Thuật ngữ "central reservation" thường được dùng để chỉ dải phân cách hoặc dải phân cách ở giữa đường hoặc xa lộ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi những xa lộ phân cách đầu tiên được xây dựng tại Hoa Kỳ. Vào những ngày đầu đó, phần giữa của con đường thường không được trải nhựa vì đây là cách xây dựng đường đơn giản và tiết kiệm chi phí hơn. Phần không được trải nhựa này được gọi là "dự trữ trung tâm" hoặc "dự trữ trung tâm" vì nó được dành riêng cho mục đích phân tách các luồng giao thông ngược chiều. Khi xa lộ phân cách trở nên phổ biến hơn và nhận ra nguy cơ va chạm trực diện, phần dự trữ trung tâm bắt đầu được trải nhựa và thuật ngữ "central reservation" bắt đầu được sử dụng để chỉ dải đất hoặc vỉa hè cụ thể này. Ngày nay, dải phân cách trung tâm đóng vai trò là tính năng an toàn để ngăn ô tô vượt qua vạch kẻ giữa và va chạm với các phương tiện đi ngược chiều. Thiết kế và chức năng chính xác của nó có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào hình dạng cụ thể và điều kiện giao thông của đường. Nhìn chung, thuật ngữ "central reservation" đóng vai trò là cách diễn đạt ngắn gọn và mang tính mô tả để chỉ dải phân cách ngăn cách các luồng giao thông ngược chiều trên đường cao tốc phân chia.

namespace
Ví dụ:
  • The driver cautiously merged onto the highway using the central reservation to change lanes.

    Người lái xe thận trọng nhập vào đường cao tốc bằng cách sử dụng dải phân cách ở giữa để chuyển làn.

  • After a series of accidents, the authorities decided to install a solid central reservation on the busy highway to prevent further collisions.

    Sau một loạt vụ tai nạn, chính quyền đã quyết định lắp đặt dải phân cách chắc chắn ở giữa đường cao tốc đông đúc này để ngăn ngừa va chạm tiếp theo.

  • The profile athlete ran in the middle of the road, ignoring the presence of the central reservation and exposing herself to danger.

    Nữ vận động viên chạy giữa đường, không để ý đến dải phân cách giữa đường và tự đẩy mình vào nguy hiểm.

  • The cyclist signaled for the car to pass him on the left, expecting the driver to move over to the left-hand lane, as was the norm, and not into the central reservation.

    Người đi xe đạp ra hiệu cho xe ô tô vượt qua mình ở phía bên trái, với hy vọng tài xế sẽ chuyển sang làn bên trái theo thông lệ chứ không phải vào dải phân cách ở giữa đường.

  • The central reservation on the motorway was littered with debris, making it difficult for the oncoming traffic to traverse.

    Dải phân cách ở giữa đường cao tốc ngập đầy mảnh vỡ, khiến cho dòng xe ngược chiều khó có thể di chuyển qua.

  • While honking his horn to indicate his resentment, the driver was forced to make an emergency stop, veering off the road and landing on the central reservation.

    Trong khi bóp còi để thể hiện sự phẫn nộ, tài xế buộc phải dừng xe khẩn cấp, lái xe ra khỏi đường và đáp xuống dải phân cách giữa đường.

  • The emergency services rushed to the scene and found the accident victim lying in the middle of the central reservation, surrounded by twisted metal.

    Lực lượng cứu hộ đã nhanh chóng tới hiện trường và phát hiện nạn nhân vụ tai nạn nằm giữa dải phân cách giữa đường, xung quanh là những thanh kim loại cong vênh.

  • The dual carriageway's central reservation served as a buffer between the busy lanes, preventing accidents and ensuring smooth traffic flow.

    Dải phân cách ở giữa đường cao tốc hai chiều đóng vai trò như vùng đệm giữa các làn đường đông đúc, ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo giao thông thông suốt.

  • The central reservation reminded the overwhelmed driver to stay focused and alert, especially on unfamiliar terrain.

    Thanh chắn ở giữa nhắc nhở người lái xe phải tập trung và cảnh giác, đặc biệt là trên địa hình xa lạ.

  • After witnessing a few miscreants damaging the central reservation, the authorities decided to install cameras and better lighting to deter further vandalism.

    Sau khi chứng kiến ​​một số kẻ phá hoại làm hư hại dải phân cách giữa, chính quyền đã quyết định lắp đặt camera và đèn chiếu sáng tốt hơn để ngăn chặn hành vi phá hoại tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan