Định nghĩa của từ measuring jug

measuring jugnoun

bình đong

/ˈmeʒərɪŋ dʒʌɡ//ˈmeʒərɪŋ dʒʌɡ/

Thuật ngữ "measuring jug" là tên gọi thông dụng của một vật chứa dùng để đo thể tích chất lỏng. Từ "jug" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "iugge", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "oge" hoặc "ugge" có nghĩa là "bình đất". Từ này được dùng để mô tả nhiều loại bình đất sét và thùng đựng được dùng để lưu trữ và vận chuyển chất lỏng như nước, rượu và dầu trong thời trung cổ. Tiền tố "measuring" được thêm vào từ trong tiếng Anh hiện đại biểu thị chức năng cụ thể của bình - để phân phối và đo chính xác một lượng chất lỏng nhất định. Nguồn gốc chính xác của tiền tố này là tiếng Anh và nó được thêm vào từ này trong thế kỷ 17, khi độ chính xác trong phép đo ngày càng trở nên quan trọng trong các ngành công nghiệp như y học, sản xuất bia và hóa học. Do đó, thuật ngữ "measuring jug" mô tả một vật chứa kết hợp truyền thống lịch sử của "jug" với khái niệm hiện đại về phép đo chính xác, biến nó thành một công cụ thiết yếu cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nấu ăn đến thử nghiệm khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • I carefully measured 2 liters of water using the jug in my kitchen.

    Tôi cẩn thận đong 2 lít nước bằng chiếc bình trong bếp.

  • The recipe calls for 150 milliliters of olive oil, which I transferred accurately from the measuring jug.

    Công thức này yêu cầu 150 ml dầu ô liu, tôi đã đổ chính xác lượng dầu này từ bình đong.

  • The jug held exactly 500 milliliters when I filled it to the marked line.

    Khi tôi đổ đầy nước đến vạch đã đánh dấu, bình chứa đúng 500 ml.

  • To mix the right amount of bleach to clean my bathroom, I used the jug's measuring marks to ensure I added 75 milliliters.

    Để pha đúng lượng thuốc tẩy cần dùng để vệ sinh phòng tắm, tôi sử dụng vạch chia trên bình để đảm bảo pha đủ 75 ml.

  • The jug's measurements in both milliliters and liters allow for easy and precise dosing.

    Bình có thể đo bằng cả mililít và lít giúp định lượng dễ dàng và chính xác.

  • I used the jug to measure out a cup of sugar accurately, without the need for additional tools.

    Tôi dùng bình để đong chính xác một cốc đường mà không cần dùng thêm dụng cụ nào khác.

  • I had to measure out 500 grams of flour, which was achieved by first transferring the weight of flour to the jug and then filling it to the correct full mark.

    Tôi phải đong 500 gam bột mì, bằng cách đầu tiên là chuyển trọng lượng bột mì vào bình rồi đổ đầy bình đến vạch chia chính xác.

  • The jug accurately measured 200 milliliters for my recipe, making my baking a breeze.

    Bình có thể đo chính xác 200 ml cho công thức của tôi, giúp việc nướng bánh trở nên dễ dàng.

  • I cleaned out the last remnants of shampoo from the bottle using the measuring jug to monitor the proper dilution ratio.

    Tôi dùng bình đong để đổ hết phần dầu gội còn sót lại trong chai để theo dõi tỷ lệ pha loãng thích hợp.

  • The meal was a success thanks to the precise measurements taken from the measuring jug.

    Bữa ăn thành công là nhờ vào lượng thức ăn được đo chính xác bằng bình đong.

Từ, cụm từ liên quan