Định nghĩa của từ matrices

matricesnoun

ma trận

/ˈmeɪtrɪsiːz//ˈmeɪtrɪsiːz/

Nguồn gốc của từ "matrix" có từ thế kỷ 17. Trong sinh học, ma trận là chất mà một sinh vật phát triển hoặc lớn lên, chẳng hạn như ma trận mô xương. Trong toán học, thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà toán học người Anh William Rowan Hamilton sử dụng vào những năm 1840 để mô tả một trường phương trình trong không gian đa chiều. Ông đã mượn khái niệm này từ sinh học, áp dụng ý tưởng về ma trận như một chất trong suốt, vô hình tạo nên hình dạng cho một vật thể. Sau đó, vào đầu thế kỷ 20, nhà toán học người Mỹ James Joseph Sylvester đã đặt ra thuật ngữ "matrix" để mô tả một mảng hình chữ nhật gồm các ký hiệu, chữ cái hoặc số, hiện là một khái niệm cơ bản trong đại số tuyến tính và toán học. Ngày nay, thuật ngữ "matrix" đã phát triển để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học, toán học, vật lý và khoa học máy tính.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều matrices

meaning(giải phẫu) tử cung, dạ con

meaning(kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới

meaning(toán học) ma trận

namespace
Ví dụ:
  • In linear algebra, a matrix is a rectangular array of numbers or expressions called elements, organized in rows and columns. For example, the matrix A below has three rows and two columns:

    Trong đại số tuyến tính, ma trận là một mảng hình chữ nhật gồm các số hoặc biểu thức được gọi là phần tử, được sắp xếp theo hàng và cột. Ví dụ, ma trận A bên dưới có ba hàng và hai cột:

  • A = [ 5 ] [ 9 1 ] [ 4 -2 ]

    A = [ 5 ] [ 9 1 ] [ 4 -2 ]

  • Matrices can represent coefficients in linear equations, where the rows represent variables and the columns represent constants. For instance, the matrix B below represents a system of two linear equations with three unknowns:

    Ma trận có thể biểu diễn hệ số trong các phương trình tuyến tính, trong đó các hàng biểu diễn biến và các cột biểu diễn hằng số. Ví dụ, ma trận B bên dưới biểu diễn hệ hai phương trình tuyến tính với ba ẩn số:

  • B = [ 2 ] [ 1 -1 ] [ 2 -1 ]

    B = [ 2 ] [ 1 -1 ] [ 2 -1 ]

  • Matrix multiplication is an operation that involves transforming one matrix into another by multiplying it with another matrix. In such operations, the number of columns in the first matrix should be equal to the number of rows in the second matrix. For example, the matrix product AB is obtained by multiplying matrix A with matrix B as follows:

    Phép nhân ma trận là một phép toán liên quan đến việc biến đổi một ma trận thành một ma trận khác bằng cách nhân nó với một ma trận khác. Trong các phép toán như vậy, số cột trong ma trận đầu tiên phải bằng số hàng trong ma trận thứ hai. Ví dụ, tích ma trận AB thu được bằng cách nhân ma trận A với ma trận B như sau:

  • B = [ ] [ 2 ] [ 3 ]

    B = [ ] [ 2 ] [ 3 ]

  • AB = [ 1 ]

    AB = [ 1 ]

  • Matrices can be added or subtracted if they have the same dimensions. This involves adding or subtracting corresponding elements. For example, the sum of matrix C and matrix D below can be obtained by adding the corresponding elements row by row:

    Ma trận có thể được cộng hoặc trừ nếu chúng có cùng kích thước. Điều này liên quan đến việc cộng hoặc trừ các phần tử tương ứng. Ví dụ, tổng của ma trận C và ma trận D bên dưới có thể thu được bằng cách cộng các phần tử tương ứng theo từng hàng:

  • C = [ 3 ] [ 8 2 ]

    C = [ 3 ] [ 8 2 ]

  • D = [ 6 ] [ 6 1 ]

    D = [ 6 ] [ 6 1 ]

Từ, cụm từ liên quan

All matches