Định nghĩa của từ master key

master keynoun

chìa khóa chính

/ˈmɑːstə kiː//ˈmæstər kiː/

Thuật ngữ "master key" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một chìa khóa duy nhất có thể mở nhiều ổ khóa. Vào thời đó, các tòa nhà thường có nhiều cửa, mỗi cửa có một chìa khóa riêng. Điều này khiến việc quản lý tất cả các chìa khóa khác nhau trở nên khó khăn và có thể dẫn đến nhầm lẫn và mất chìa khóa. Khái niệm chìa khóa chính được phát triển như một giải pháp cho vấn đề này. Một chìa khóa chính đã được tạo ra có thể mở tất cả các cửa trong tòa nhà bằng một cơ chế duy nhất. Điều này cho phép người quản lý tòa nhà mang theo một chìa khóa duy nhất thay vì một bó chìa khóa, đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm nguy cơ mất chìa khóa. Quy ước đặt tên cho chìa khóa chính xuất phát từ thực tế là nó được coi là chìa khóa "master" có sức mạnh để mở tất cả các ổ khóa trong tòa nhà. Về cơ bản, đây là chìa khóa quan trọng và có ảnh hưởng nhất trong hệ thống, cho phép chủ sở hữu của nó (thường là giám đốc tòa nhà hoặc người quản lý) dễ dàng tiếp cận mọi khu vực của tòa nhà. Ngày nay, thuật ngữ "master key" vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các ngành như khách sạn, chăm sóc sức khỏe và hậu cần, nơi mà việc quản lý quyền truy cập vào nhiều địa điểm một cách hiệu quả là điều cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The landlord provided us with a master key that unlocked all the apartments in the building, making it easy for us to access any room in case of an emergency.

    Chủ nhà đã cung cấp cho chúng tôi chìa khóa tổng để mở tất cả các căn hộ trong tòa nhà, giúp chúng tôi dễ dàng tiếp cận bất kỳ phòng nào trong trường hợp khẩn cấp.

  • The hotel concierge handed over the master key to our suite, which granted us access to a luxurious and spacious accommodation that would be ours for the next few days.

    Nhân viên hướng dẫn khách sạn đã trao chìa khóa chính cho phòng suite của chúng tôi, cho phép chúng tôi sử dụng chỗ ở sang trọng và rộng rãi trong vài ngày tới.

  • The detective visited the crime scene with a master key, as he was investigating the possibility of an inside job and needed to check if anyone had left any clues in the victim's office.

    Thám tử đã đến hiện trường vụ án với chìa khóa tổng, vì anh ta đang điều tra khả năng có người nội gián và cần kiểm tra xem có ai để lại manh mối nào trong văn phòng của nạn nhân không.

  • The bank manager distributed a master key among his trusted employees, ensuring that only authorized personnel could access the vault that contained the most valuable possessions of the bank.

    Người quản lý ngân hàng đã phân phối chìa khóa chính cho những nhân viên đáng tin cậy của mình, đảm bảo rằng chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có thể tiếp cận được két chứa những tài sản có giá trị nhất của ngân hàng.

  • The head coach gave the team captain a master key that allowed him to gain entry into the arena's restricted areas, including the coaching box and the locker rooms, to ensure that everything was in order.

    Huấn luyện viên trưởng đã đưa cho đội trưởng một chiếc chìa khóa tổng cho phép anh ta vào các khu vực hạn chế của đấu trường, bao gồm khu vực huấn luyện và phòng thay đồ, để đảm bảo mọi thứ đều ổn thỏa.

  • The museum curator revealed the master key to the exhibit's designer, enabling him to prepare the exhibit for opening night by installing furniture, arranging displays, and making any necessary adjustments.

    Người quản lý bảo tàng đã trao chìa khóa chính cho nhà thiết kế triển lãm, giúp ông chuẩn bị cho đêm khai mạc triển lãm bằng cách lắp đặt đồ nội thất, sắp xếp cách trưng bày và thực hiện mọi điều chỉnh cần thiết.

  • The university security personnel handed over the master key to the dean, who needed to access the restricted areas of the campus, including the library, the administrative offices, and the computer labs.

    Nhân viên an ninh của trường đã trao chìa khóa chính cho trưởng khoa, người cần ra vào các khu vực hạn chế trong khuôn viên trường, bao gồm thư viện, văn phòng hành chính và phòng máy tính.

  • The resort manager handed over a master key to the VIP guest, who had requested special access to the private beach, the Jacuzzis, and the infinity pool.

    Người quản lý khu nghỉ dưỡng đã trao chìa khóa chính cho khách VIP, người đã yêu cầu được sử dụng đặc biệt bãi biển riêng, bồn tắm nước nóng và hồ bơi vô cực.

  • The prison warden gave the medical officer a master key, as he needed to have a closer look at the high-security cells, inspect the inmates' medical records, and carry out his normal duties.

    Người quản giáo nhà tù đã đưa cho nhân viên y tế một chìa khóa tổng vì anh ta cần xem xét kỹ hơn các phòng giam an ninh cao, kiểm tra hồ sơ y tế của tù nhân và thực hiện các nhiệm vụ thông thường của mình.

  • The warehouse supervisor furnished the master key to the new employee, who was in charge of delivering goods to the customers, thereby allowing him to access the warehouse and the delivery trucks.

    Giám sát kho đã cung cấp chìa khóa chính cho nhân viên mới, người chịu trách nhiệm giao hàng cho khách hàng, qua đó cho phép anh ta ra vào kho và xe tải giao hàng.

Từ, cụm từ liên quan