Định nghĩa của từ locksmith

locksmithnoun

thợ khóa

/ˈlɒksmɪθ//ˈlɑːksmɪθ/

Thuật ngữ "locksmith" bắt nguồn từ thời trung cổ khi khóa lần đầu tiên được giới thiệu như một cách để bảo vệ đồ vật có giá trị. Tên "locksmith" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "esmoigne", có nghĩa là "người điều khiển khóa". Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "łokschere", sau đó trở thành "lockschere" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Từ "locksmith" cuối cùng đã xuất hiện vào thế kỷ 16, khi tiếng Anh bắt đầu thay thế tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ chính ở Anh. Công việc của thợ khóa ban đầu gắn liền với hoạt động tội phạm, vì nhiều tên trộm đã sử dụng kỹ năng của mình để vượt qua ổ khóa và đột nhập vào các tòa nhà. Tuy nhiên, khi tầm quan trọng của khóa an toàn tăng lên, vai trò của thợ khóa đã phát triển để bao gồm cả việc thiết kế và lắp đặt khóa cho nhà ở, doanh nghiệp và tòa nhà công cộng. Ngày nay, thợ khóa cũng cung cấp các dịch vụ như sao chép chìa khóa, thay khóa và sửa chữa ổ khóa bị hỏng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ khoá

namespace
Ví dụ:
  • I accidentally locked myself out of my car last night, so I had to call a local locksmith to come and unlock the doors for me.

    Tối qua tôi vô tình nhốt mình bên ngoài xe hơi nên phải gọi thợ khóa địa phương đến mở cửa giúp.

  • The bank's locksmith replaced the locks on all the safes after a security breach was discovered.

    Thợ khóa của ngân hàng đã thay ổ khóa của tất cả các két sắt sau khi phát hiện ra vi phạm an ninh.

  • The locksmith arrived promptly and was able to pick the lock on my front door without any damage to the keys or the door itself.

    Thợ khóa đã đến đúng giờ và có thể mở được ổ khóa cửa trước của tôi mà không làm hỏng chìa khóa hoặc cánh cửa.

  • To ensure the security of my home, I called a respected locksmith to come out and install new, high-quality locks on all my doors and windows.

    Để đảm bảo an ninh cho ngôi nhà, tôi đã gọi một thợ khóa có uy tín đến lắp ổ khóa mới chất lượng cao cho tất cả các cửa ra vào và cửa sổ.

  • The locksmith's state-of-the-art equipment allowed him to quickly and efficiently replace the locks on my business's doors and safes.

    Thiết bị hiện đại của thợ khóa cho phép anh ấy thay ổ khóa cửa và két sắt của doanh nghiệp tôi một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The locksmith's years of experience gave him the expertise to provide expert advice on the best type of locks and security measures for my specific needs.

    Nhiều năm kinh nghiệm của thợ khóa đã mang lại cho anh ấy khả năng chuyên môn để đưa ra lời khuyên về loại khóa và biện pháp an ninh tốt nhất cho nhu cầu cụ thể của tôi.

  • After a break-in, the landlord hired a trustworthy locksmith to replace the locks on all the apartment doors.

    Sau khi bị đột nhập, chủ nhà đã thuê một thợ khóa đáng tin cậy để thay ổ khóa cho tất cả các cửa căn hộ.

  • The locksmith was very professional and courteous, treating my property with care and respect, as if it was his own.

    Người thợ khóa rất chuyên nghiệp và lịch sự, xử lý tài sản của tôi một cách cẩn thận và tôn trọng như thể đó là tài sản của anh ấy.

  • I always keep a locksmith's number on my fridge, just in case I accidentally leave my keys inside the house.

    Tôi luôn ghi số điện thoại của thợ khóa trên tủ lạnh, phòng trường hợp tôi vô tình để quên chìa khóa trong nhà.

  • Trusting in the skill and reliability of the local locksmith, I felt confident leaving my home securely locked up while I went away on holiday.

    Tin tưởng vào tay nghề và độ tin cậy của thợ khóa địa phương, tôi cảm thấy tự tin khi khóa chặt ngôi nhà của mình khi đi nghỉ.