Định nghĩa của từ marvel

marvelnoun

kỳ quan

/ˈmɑːvl//ˈmɑːrvl/

Vào thế kỷ 14, từ "marvel" cũng mang nghĩa ngạc nhiên hoặc sửng sốt, như trong "it's a marvel how she learned to play the piano so quickly!" Ngày nay, từ "marvel" thường được dùng để mô tả điều gì đó ấn tượng, đáng kinh ngạc hoặc đầy cảm hứng, chẳng hạn như một kỳ quan kỹ thuật hoặc một kỳ quan thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công

exampleto marvel at someone's boldness: kinh ngạc trước sự táo bạo của ai

meaningngười kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường

exampleI marvel how you can do it: tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào

type nội động từ

meaningngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ

exampleto marvel at someone's boldness: kinh ngạc trước sự táo bạo của ai

meaningtự hỏi

exampleI marvel how you can do it: tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào

namespace

a wonderful and surprising person or thing

một người hoặc vật tuyệt vời và đáng ngạc nhiên

Ví dụ:
  • the marvels of nature/technology

    những điều kỳ diệu của thiên nhiên/công nghệ

  • The Grand Canyon never fails to marvel me with its vastness and intricate layerings of rock.

    Hẻm núi Grand Canyon chưa bao giờ khiến tôi ngừng kinh ngạc vì sự rộng lớn và các lớp đá phức tạp của nó.

  • The way my infant niece's eyes follow my every move fills me with a sense of wonder and marvel.

    Cách đứa cháu gái nhỏ của tôi dõi theo từng cử động của tôi khiến tôi tràn ngập cảm giác ngạc nhiên và thích thú.

  • Marvel at the sight of a flock of flamingos taking flight in the faint light of the setting sun.

    Thật ngạc nhiên khi chứng kiến ​​cảnh tượng một đàn chim hồng hạc bay trong ánh sáng yếu ớt của hoàng hôn.

  • The latest breakthrough in medical research left me completely in awe and marvel of the human mind's ingenuity.

    Đột phá mới nhất trong nghiên cứu y học khiến tôi thực sự kinh ngạc và thán phục trước sự sáng tạo của trí óc con người.

Ví dụ bổ sung:
  • The building is an architectural marvel.

    Tòa nhà này là một kỳ quan kiến ​​trúc.

  • The design is a marvel of elegance and simplicity.

    Thiết kế là một tuyệt tác của sự sang trọng và đơn giản.

  • They were the greatest engineering marvels of the age.

    Chúng là những tuyệt tác kỹ thuật vĩ đại nhất của thời đại.

Từ, cụm từ liên quan

wonderful results or things that have been achieved

kết quả tuyệt vời hoặc những điều đã đạt được

Ví dụ:
  • The doctors have done marvels for her.

    Các bác sĩ đã làm nên điều kỳ diệu cho cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan