Định nghĩa của từ marriage broker

marriage brokernoun

môi giới hôn nhân

/ˈmærɪdʒ brəʊkə(r)//ˈmærɪdʒ brəʊkər/

Thuật ngữ "marriage broker" bắt nguồn từ tập tục mai mối truyền thống ở nhiều nền văn hóa khác nhau, trong đó bên thứ ba, thường là thành viên lớn tuổi và được kính trọng trong cộng đồng, sẽ đóng vai trò sắp xếp hôn nhân cho các cặp đôi đủ điều kiện. Trách nhiệm chính của người môi giới là giúp các gia đình tìm được những cặp đôi phù hợp và họ thường tính phí cho các dịch vụ của mình. Thuật ngữ "broker" bắt nguồn từ tập tục mua bán hàng hóa cổ xưa, trong đó người môi giới đóng vai trò trung gian giữa người mua và người bán. Việc sử dụng thuật ngữ "marriage broker" trong xã hội hiện đại đã có sự thay đổi đôi chút, vì tập tục mai mối truyền thống đã trở nên ít phổ biến hơn ở nhiều nơi trên thế giới. Ngày nay, nhãn này thường được sử dụng để mô tả các chuyên gia tư vấn hẹn hò và mối quan hệ, cũng như các dịch vụ mai mối được cung cấp trực tuyến và thông qua ứng dụng di động.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's decision to hire a marriage broker was a last resort to find the perfect husband after years of unsuccessful dating.

    Quyết định thuê môi giới hôn nhân của Sarah là giải pháp cuối cùng để tìm được người chồng lý tưởng sau nhiều năm hẹn hò không thành công.

  • In traditional Indian and Asian cultures, marriage brokers or matchmakers play a significant role in arranging advantageous marriages.

    Trong nền văn hóa truyền thống của Ấn Độ và châu Á, người môi giới hôn nhân hoặc bà mối đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp các cuộc hôn nhân có lợi.

  • The wealthy businessman hired a professional marriage broker to help find him a suitable wife who shared his values and interests.

    Doanh nhân giàu có đã thuê một chuyên gia môi giới hôn nhân để giúp ông tìm một người vợ phù hợp, có cùng giá trị và sở thích với ông.

  • The pair met at a marriage brokerage event, where they were introduced as potential partners by the broker who believed they would hit it off.

    Cặp đôi này gặp nhau tại một sự kiện môi giới hôn nhân, nơi họ được giới thiệu là những người bạn đời tiềm năng bởi người môi giới tin rằng họ sẽ hợp nhau.

  • After several failed relationships, Jane took the bold step of engaging the services of a marriage broker who promised to find her a partner who ticked all the boxes on her list.

    Sau nhiều mối quan hệ không thành, Jane đã mạnh dạn thuê một công ty môi giới hôn nhân hứa sẽ tìm cho cô một người bạn đời đáp ứng mọi tiêu chuẩn mà cô đề ra.

  • The marriage broker's job is not limited to matchmaking; they also offer counseling services to encourage successful and happy marriages.

    Công việc của người môi giới hôn nhân không chỉ giới hạn ở việc mai mối; họ còn cung cấp dịch vụ tư vấn để khuyến khích các cuộc hôn nhân thành công và hạnh phúc.

  • The senior citizens' club provides an excellent platform for marriage brokers to match older adults who seek companionship and commitment.

    Câu lạc bộ người cao tuổi cung cấp nền tảng tuyệt vời cho các nhà môi giới hôn nhân tìm kiếm người lớn tuổi muốn kết bạn và cam kết.

  • The software company incorporated a marriage brokerage service into its digital mapping platform, with the aim of providing lovebirds with better ways to search and match within their vicinity.

    Công ty phần mềm này đã kết hợp dịch vụ môi giới hôn nhân vào nền tảng bản đồ kỹ thuật số của mình, với mục đích cung cấp cho những đôi uyên ương cách thức tốt hơn để tìm kiếm và tìm bạn đời trong khu vực của họ.

  • The popular TV show "Married at First Sight" involves marriage brokers who pair randomly selected people for marriage, with fantastic results.

    Chương trình truyền hình nổi tiếng "Kết hôn từ cái nhìn đầu tiên" có sự tham gia của các chuyên gia môi giới hôn nhân, những người được chọn ngẫu nhiên sẽ kết đôi những người để kết hôn và mang lại kết quả tuyệt vời.

  • Marriage brokerage services have expanded to offer online solutions for those who prefer to marry someone from a different country or culture, streamlining the dating process for individuals worldwide.

    Các dịch vụ môi giới hôn nhân đã mở rộng để cung cấp các giải pháp trực tuyến cho những người muốn kết hôn với người đến từ quốc gia hoặc nền văn hóa khác, giúp đơn giản hóa quá trình hẹn hò cho mọi người trên toàn thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches