danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)
(quân sự); (hàng hải) sự vận động
(số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
(nghĩa bóng) thủ đoạn
động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)
(quân sự) thao diễn, diễn tập
vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch
(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)