Định nghĩa của từ mania

manianoun

hưng cảm

/ˈmeɪniə//ˈmeɪniə/

Từ "mania" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "manía" (μανία), có nghĩa là "madness" hoặc "insanity". Thuật ngữ này được các bác sĩ Hy Lạp cổ đại sử dụng để mô tả nhiều loại rối loạn tâm thần và hành vi, bao gồm rối loạn tâm trạng, lo âu và loạn thần. Trong thuật ngữ y khoa, hưng cảm được mô tả là trạng thái tâm trạng, năng lượng và hoạt động bất thường, thường đi kèm với nhu cầu ngủ giảm và sự tự tin thái quá. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong ngành tâm thần học để mô tả giai đoạn hưng cảm của chứng rối loạn lưỡng cực. Bác sĩ Hy Lạp cổ đại Hippocrates được cho là người đặt ra thuật ngữ "manía" để mô tả nhiều loại rối loạn tâm thần, bao gồm cả những gì sau này được gọi là u sầu (trầm cảm) và cuồng loạn. Từ "mania" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Latin và tiếng Anh, và tiếp tục được sử dụng trong y học hiện đại để mô tả một loạt các rối loạn tâm trạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchứng điên, chứng cuồng

meaningtính gàn, tính kỳ quặc

meaningtính ham mê, tính nghiện

exampleto have a mania for moving picture: nghiện phim ảnh

namespace

an extremely strong desire or enthusiasm for something, often shared by a lot of people at the same time

một mong muốn hoặc sự nhiệt tình cực kỳ mạnh mẽ đối với một cái gì đó, thường được chia sẻ bởi rất nhiều người cùng một lúc

Ví dụ:
  • She attacked fashion's mania for thinness.

    Cô tấn công cơn sốt thời trang vì sự gầy gò.

  • Football mania is sweeping the country.

    Cơn sốt bóng đá đang lan rộng khắp đất nước.

  • There is so much hype and mania around these products.

    Có rất nhiều sự cường điệu và hưng phấn xung quanh những sản phẩm này.

  • The violence of the crowd can only be explained as a sign of some collective mania.

    Bạo lực của đám đông chỉ có thể được giải thích như một dấu hiệu của cơn hưng cảm tập thể nào đó.

  • This is another example of Hollywood’s new mania for ghost movies.

    Đây là một ví dụ khác về cơn sốt phim ma mới của Hollywood.

Từ, cụm từ liên quan

a mental illness in which somebody feels extremely active and excited with a lot of energy, may not feel like sleeping or eating, and may see or believe things that are not real

một bệnh tâm thần trong đó ai đó cảm thấy cực kỳ năng động và phấn khích với nhiều năng lượng, có thể không muốn ngủ hoặc ăn và có thể nhìn thấy hoặc tin vào những điều không có thật

Ví dụ:
  • During periods of mania she felt extremely creative.

    Trong thời kỳ hưng cảm, cô cảm thấy cực kỳ sáng tạo.

  • Children with bipolar disorder will experience discrete episodes of depression and mania, as adults do.

    Trẻ em mắc chứng rối loạn lưỡng cực sẽ trải qua các giai đoạn trầm cảm và hưng cảm riêng biệt giống như người lớn.

  • Mary's addiction to social media has turned into a full-blown media mania, with her constantly checking notifications and scrolling through endless feeds.

    Cơn nghiện mạng xã hội của Mary đã trở thành một cơn cuồng truyền thông thực sự, khi cô liên tục kiểm tra thông báo và lướt qua vô số nguồn cấp dữ liệu.

  • During the holiday sales, there's a shopping mania that grips the city, with throngs of people fiercely competing for discounted goods.

    Trong mùa mua sắm, cả thành phố sẽ tràn ngập cơn sốt mua sắm, với đám đông người dân tranh nhau mua hàng giảm giá.

  • The hype surrounding the latest iPhone release has reached a fever pitch, with tech enthusiasts everywhere caught up in a new product mania.

    Sự cường điệu xung quanh việc phát hành iPhone mới nhất đã đạt đến đỉnh điểm, khi những người đam mê công nghệ ở khắp mọi nơi đều bị cuốn vào cơn sốt sản phẩm mới.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches