Định nghĩa của từ mangle

mangleverb

MANGLE

/ˈmæŋɡl//ˈmæŋɡl/

Từ "mangle" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "mangian" và "mangelan", có nghĩa là "ép chặt hoặc nghiền nát". Từ này ban đầu được dùng để mô tả quá trình ép hoặc làm biến dạng một thứ gì đó, chẳng hạn như vải hoặc kim loại, để định hình hoặc làm phẳng nó. Vào thế kỷ 14, từ "mangle" được dùng để chỉ hành động vắt hoặc ép nước ra khỏi vải, đặc biệt là sau khi giặt. Việc này thường được thực hiện bằng một thiết bị gọi là máy ép, bao gồm hai con lăn hoặc con lăn và một bề mặt ép. Theo thời gian, từ "mangle" có nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ hành động nào liên quan đến việc nghiền nát, bóp méo hoặc ép chặt một thứ gì đó. Ngày nay, từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nấu ăn (ví dụ: "mangle" một miếng thịt để làm cho nó mềm) cho đến ngôn ngữ (ví dụ: "mangle" một câu để làm cho nó không rõ ràng).

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nghành dệt) máy cán là

type ngoại động từ

meaning(nghành dệt) cán là (vải)

namespace

to tear or twist something so that it is badly damaged

xé hoặc xoắn một cái gì đó để nó bị hư hỏng nặng

Ví dụ:
  • His hand was mangled in the machine.

    Bàn tay của anh ấy đã bị gãy trong máy.

  • After running it through the washing machine, the delicate sweater was mangled and shrunk beyond recognition.

    Sau khi giặt bằng máy, chiếc áo len mỏng manh đã bị rách và co lại đến mức không thể nhận ra.

  • The chef accidentally mangled the vegetables while trying to chop them into small pieces.

    Đầu bếp đã vô tình làm hỏng rau khi cố cắt chúng thành những miếng nhỏ.

  • The car had been mangled in the accident, with the front end notably crushed.

    Chiếc xe đã bị hư hỏng nặng sau vụ tai nạn, phần đầu xe bị nghiền nát đáng kể.

  • The one-year-old tore at his clothes, mangling them beyond repair.

    Cậu bé một tuổi đã xé nát quần áo của mình, khiến chúng bị rách đến mức không thể sửa chữa được.

to change something good into something bad, for example a language or a piece of music, by saying it wrongly or playing it badly

để thay đổi một cái gì đó tốt thành một cái gì đó xấu, ví dụ như một ngôn ngữ hoặc một bản nhạc, bằng cách nói sai hoặc chơi nó không tốt

Ví dụ:
  • I find it strange the way he mangles the English language.

    Tôi thấy cách anh ấy đọc sai tiếng Anh thật kỳ lạ.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches