Định nghĩa của từ mainstream media

mainstream medianoun

phương tiện truyền thông chính thống

/ˌmeɪnstriːm ˈmiːdiə//ˌmeɪnstriːm ˈmiːdiə/

Thuật ngữ "mainstream media" (MSM) được đặt ra vào cuối thế kỷ 20 để mô tả các kênh truyền thông lớn mà hầu hết mọi người tin tưởng để biết tin tức và thông tin. Từ "mainstream" ở đây ám chỉ bản chất phổ biến và rộng rãi của các kênh truyền thông này. Khái niệm truyền thông chính thống xuất hiện trong thời kỳ các phương tiện truyền thông thay thế, chẳng hạn như các tờ báo độc lập và các đài phát thanh cộng đồng, đang trở nên nổi bật. Phương tiện truyền thông chính thống, bao gồm các tập đoàn truyền thông lớn sở hữu các tờ báo lớn, mạng lưới truyền hình và các hãng thông tấn, phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nguồn tin tức thay thế này. Phương tiện truyền thông chính thống đề cập đến các nguồn tin tức đã thành lập và thống trị, sản xuất nội dung tin tức dựa trên các hoạt động báo chí truyền thống, chẳng hạn như các bài kiểm tra về độ chính xác, tính công bằng và sự cân bằng. Những người chỉ trích phương tiện truyền thông chính thống cho rằng tin tức này thường được đơn giản hóa, giật gân và lọc để phục vụ cho sở thích của khán giả, do đó giới hạn thông tin và ý kiến ​​trong một phạm vi hẹp. Trong những năm gần đây, thuật ngữ "mainstream media" ngày càng gây tranh cãi do sự gia tăng của phương tiện truyền thông xã hội và các nền tảng kỹ thuật số mới thách thức các định dạng phương tiện truyền thông truyền thống. Thuật ngữ này hiện nay thường được dùng để ám chỉ sự thiên vị về chính trị hoặc ý thức hệ, với một số cáo buộc rằng phương tiện truyền thông chính thống quá gần gũi với chính trị thành lập hoặc các giá trị tự do. Tuy nhiên, phương tiện truyền thông chính thống vẫn tiếp tục có ảnh hưởng đáng kể trong việc định hình dư luận và thiết lập chương trình nghị sự tin tức, khiến tác động của nó đối với xã hội và quản trị trở thành chủ đề tranh luận học thuật và chính trị đang diễn ra.

namespace
Ví dụ:
  • The mainstream media has been heavily criticized for failing to accurately report the facts during the recent political scandal.

    Các phương tiện truyền thông chính thống đã bị chỉ trích nặng nề vì không đưa tin chính xác về sự việc trong vụ bê bối chính trị gần đây.

  • Many alternative news sources have gained popularity as people become disillusioned with the content provided by the mainstream media.

    Nhiều nguồn tin tức thay thế đã trở nên phổ biến khi mọi người trở nên chán nản với nội dung mà các phương tiện truyền thông chính thống cung cấp.

  • The mainstream media often sensationalizes events to capture audience attention instead of providing balanced and accurate coverage.

    Các phương tiện truyền thông chính thống thường giật gân các sự kiện để thu hút sự chú ý của khán giả thay vì đưa tin một cách cân bằng và chính xác.

  • Critics argue that the mainstream media's fixation on celebrity culture and sensationalism has led to a decline in serious investigative journalism.

    Những người chỉ trích cho rằng sự tập trung của phương tiện truyền thông chính thống vào văn hóa người nổi tiếng và chủ nghĩa giật gân đã dẫn đến sự suy giảm của báo chí điều tra nghiêm túc.

  • Some activists contend that the mainstream media's preference for covering issues that promote the status quo is a form of political censorship.

    Một số nhà hoạt động cho rằng việc các phương tiện truyền thông chính thống ưu tiên đưa tin về các vấn đề thúc đẩy hiện trạng là một hình thức kiểm duyệt chính trị.

  • The mainstream media's tendency to simplify complex issues into soundbites can result in a superficial and shallow understanding of important topics.

    Xu hướng đơn giản hóa các vấn đề phức tạp thành những thông tin ngắn gọn của phương tiện truyền thông chính thống có thể dẫn đến sự hiểu biết hời hợt và nông cạn về các chủ đề quan trọng.

  • The rise of social media has given rise to new independent news sources that challenge the established narrative of the mainstream media.

    Sự phát triển của mạng xã hội đã tạo ra nhiều nguồn tin tức độc lập mới thách thức các luồng thông tin đã có từ trước của phương tiện truyền thông chính thống.

  • The mainstream media's reliance on advertiser revenue and corporate sponsors has been accused of compromising editorial integrity and resulting in a biased and inaccurate reportage.

    Việc phương tiện truyền thông chính thống dựa vào doanh thu từ quảng cáo và nhà tài trợ doanh nghiệp bị cáo buộc là làm ảnh hưởng đến tính chính trực của biên tập và dẫn đến đưa tin thiên vị và không chính xác.

  • The mainstream media's focus on profit and sensationalism has led to a decline in the quality and depth of investigative journalism.

    Việc các phương tiện truyền thông chính thống tập trung vào lợi nhuận và chủ nghĩa giật gân đã dẫn đến sự suy giảm về chất lượng và chiều sâu của báo chí điều tra.

  • Some observers suggest that the mainstream media's reluctance to criticize powerful institutions and structures is a consequence of their reliance on these entities for advertising revenue and access to sources.

    Một số nhà quan sát cho rằng sự miễn cưỡng của giới truyền thông chính thống trong việc chỉ trích các tổ chức và cơ cấu quyền lực là hậu quả của việc họ phụ thuộc vào các tổ chức này để có doanh thu quảng cáo và tiếp cận các nguồn thông tin.

Từ, cụm từ liên quan

All matches