Định nghĩa của từ mainframe

mainframenoun

máy tính lớn

/ˈmeɪnfreɪm//ˈmeɪnfreɪm/

Thuật ngữ "mainframe" xuất hiện vào những năm 1950, trong những ngày đầu của máy tính quy mô lớn. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả bộ xử lý trung tâm (CPU) của hệ thống máy tính, thường được đặt trong một khung "main" lớn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm toàn bộ hệ thống, bao gồm các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, đơn vị đầu vào/đầu ra và các thành phần khác được kết nối với khung trung tâm. "main" trong "mainframe" phản ánh tầm quan trọng cốt lõi của những máy tính này trong quá trình xử lý dữ liệu, vì chúng là nguồn năng lượng tính toán chính trong các tổ chức lớn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningmáy tính lớn

namespace
Ví dụ:
  • The British banking giant, Barclays, still heavily relies on its mainframe system, which houses critical customer data and enables secure transactions.

    Ngân hàng lớn của Anh, Barclays, vẫn phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống máy chủ lớn, nơi lưu trữ dữ liệu quan trọng của khách hàng và cho phép giao dịch an toàn.

  • The majority of large corporations, such as IBM and Coca-Cola, use mainframe computers as the mainstay of their mission-critical business applications due to their reliability, security, and scalability.

    Phần lớn các tập đoàn lớn, chẳng hạn như IBM và Coca-Cola, sử dụng máy tính lớn làm trụ cột cho các ứng dụng kinh doanh quan trọng vì độ tin cậy, bảo mật và khả năng mở rộng của chúng.

  • The company's mainframe server houses all its production workloads, and any attempts to migrate to cloud-native systems have been unsuccessful due to the computational intensity of these applications.

    Máy chủ lớn của công ty lưu trữ toàn bộ khối lượng công việc sản xuất và mọi nỗ lực di chuyển sang hệ thống đám mây gốc đều không thành công do cường độ tính toán của các ứng dụng này.

  • The government's mainframe computer system, which serves various public services, is secured using advanced cryptography and access control measures to safeguard sensitive data.

    Hệ thống máy tính lớn của chính phủ, phục vụ nhiều dịch vụ công, được bảo mật bằng các biện pháp mật mã tiên tiến và kiểm soát truy cập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

  • To avoid any downtime, the airline's mainframe system runs in duplicate, ensuring uninterrupted service to passengers globally.

    Để tránh mọi thời gian chết, hệ thống máy chủ lớn của hãng hàng không chạy theo kiểu kép, đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn cho hành khách trên toàn cầu.

  • The insurance company's legacy systems have evolved over the years, with newer components smoothly integrated into the mainframe environment, demonstrating its future-proof potential.

    Các hệ thống cũ của công ty bảo hiểm đã phát triển qua nhiều năm, với các thành phần mới hơn được tích hợp trơn tru vào môi trường máy chủ lớn, chứng minh tiềm năng bền vững trong tương lai.

  • The university's mainframe computer, which hosts vital research databases, is patched and updated regularly to address emerging security threats and vulnerabilities.

    Máy chủ của trường đại học, nơi lưu trữ các cơ sở dữ liệu nghiên cứu quan trọng, được vá và cập nhật thường xuyên để giải quyết các mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật mới nổi.

  • The local hospital's electronic medical records are stored and accessed through a mainframe-based system, facilitating efficient and secure health care delivery.

    Hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh viện địa phương được lưu trữ và truy cập thông qua hệ thống máy chủ lớn, tạo điều kiện cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiệu quả và an toàn.

  • The colorful tech giant's vast computing infrastructure still utilizes mainframes alongside state-of-the-art cloud computing resources; the ideal balance between traditional and modern system architectures.

    Cơ sở hạ tầng máy tính rộng lớn của gã khổng lồ công nghệ này vẫn sử dụng máy chủ lớn cùng với các tài nguyên điện toán đám mây hiện đại; sự cân bằng lý tưởng giữa kiến ​​trúc hệ thống truyền thống và hiện đại.

  • The worldwide industrial manufacturing giant utilizes mainframes to manage essential business processes, spanning from raw material acquisition to shipment across continents- streamlined and accomplished with high levels of automation.

    Gã khổng lồ sản xuất công nghiệp toàn cầu sử dụng máy chủ lớn để quản lý các quy trình kinh doanh thiết yếu, trải dài từ khâu thu mua nguyên liệu thô đến vận chuyển trên khắp các châu lục - được sắp xếp hợp lý và thực hiện với mức độ tự động hóa cao.