Định nghĩa của từ batch processing

batch processingnoun

xử lý hàng loạt

/ˌbætʃ ˈprəʊsesɪŋ//ˌbætʃ ˈprɑːsesɪŋ/

Thuật ngữ "batch processing" có nguồn gốc từ những năm 1950 và 1960 như một cách để mô tả việc xử lý nhiều tác vụ trong một đợt hoặc nhóm duy nhất, trái ngược với việc xử lý chúng riêng lẻ theo thời gian thực. Trong bối cảnh của các hệ thống máy tính, xử lý theo đợt đề cập đến việc thực hiện một nhóm các công việc hoặc tác vụ máy tính theo cách tuần tự, thường là bằng một hệ thống xử lý theo đợt hoặc hệ thống con xử lý theo đợt. Cách tiếp cận này đã trở nên phổ biến vào thời kỳ đầu khi tài nguyên máy tính khan hiếm và đắt đỏ, vì nó cho phép sử dụng hiệu quả hơn các tài nguyên hệ thống bằng cách hợp nhất các tác vụ nhỏ thành các đợt lớn hơn. Ngày nay, xử lý theo đợt vẫn thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như xử lý dữ liệu, phân tích tài chính và tính toán khoa học, trong đó khối lượng dữ liệu lớn cần được xử lý theo đợt hoặc chu kỳ thường xuyên.

namespace
Ví dụ:
  • The company's accounting software uses batch processing to analyze and reconcile large volumes of financial data at the end of each week.

    Phần mềm kế toán của công ty sử dụng xử lý hàng loạt để phân tích và đối chiếu khối lượng lớn dữ liệu tài chính vào cuối mỗi tuần.

  • In order to update the inventory management system, our team implements batch processing to scan and catalog newly received supplies in bulk.

    Để cập nhật hệ thống quản lý hàng tồn kho, nhóm của chúng tôi triển khai xử lý hàng loạt để quét và lập danh mục hàng hóa mới nhận được theo số lượng lớn.

  • Batch processing of medical records is a common technique in hospitals for efficiently processing and reviewing a high volume of patient documents.

    Xử lý hàng loạt hồ sơ bệnh án là một kỹ thuật phổ biến tại các bệnh viện để xử lý và xem xét hiệu quả khối lượng lớn hồ sơ bệnh nhân.

  • Batch submissions of online course assignments allow students and professors to grade and review multiple submissions simultaneously, rather than reviewing each individual assignment separately.

    Việc nộp hàng loạt bài tập trực tuyến cho phép sinh viên và giáo sư chấm điểm và xem xét nhiều bài nộp cùng lúc, thay vì phải xem xét từng bài tập riêng lẻ.

  • The data center's backup procedures involve batch processing of all critical data sets, which are securely copied to an off-site server on a weekly basis.

    Quy trình sao lưu của trung tâm dữ liệu bao gồm xử lý hàng loạt tất cả các tập dữ liệu quan trọng, được sao chép an toàn vào máy chủ bên ngoài hàng tuần.

  • Batch processing is essential for optimization of large-scale mathematical computations, such as those required in weather forecasting models.

    Xử lý hàng loạt là điều cần thiết để tối ưu hóa các phép tính toán học quy mô lớn, chẳng hạn như các phép tính cần thiết trong các mô hình dự báo thời tiết.

  • The reduction of carbon emissions in factories can be achieved through batch processing of production output, which lessens the amount of waste produced and reduces energy consumption.

    Việc giảm lượng khí thải carbon trong các nhà máy có thể đạt được thông qua việc xử lý hàng loạt sản phẩm đầu ra, giúp giảm lượng chất thải tạo ra và giảm mức tiêu thụ năng lượng.

  • To optimize document archival, batch processing is used to compress and encrypt files, improving storage capacity and ensuring data security.

    Để tối ưu hóa lưu trữ tài liệu, xử lý hàng loạt được sử dụng để nén và mã hóa tệp, cải thiện dung lượng lưu trữ và đảm bảo an toàn dữ liệu.

  • The batch processing of marketing campaign analytics allows for the identification of consumer trends and patterns, facilitating the development of more effective marketing strategies.

    Việc xử lý hàng loạt phân tích chiến dịch tiếp thị cho phép xác định xu hướng và mô hình tiêu dùng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.

  • Batch processing enables the automated quality control of manufactured products, minimizing waste and ensuring a higher standard of uniformity across products.

    Xử lý theo lô cho phép kiểm soát chất lượng tự động các sản phẩm được sản xuất, giảm thiểu chất thải và đảm bảo tiêu chuẩn đồng nhất cao hơn trên các sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches