Định nghĩa của từ maidenhair

maidenhairnoun

tóc tiên

/ˈmeɪdnheə(r)//ˈmeɪdnher/

Từ "maidenhair" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mæd" có nghĩa là "maiden" và "hæir" có nghĩa là "hair". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả những sợi mỏng manh, mềm mại như sợi tóc của cây Dương xỉ Maidenhair (Adiantum spp.), một loại dương xỉ trông giống như tóc. Các lá của cây dương xỉ này bao gồm các lá mỏng, mềm dẻo trông giống như tóc của một thiếu nữ, từ đó nảy sinh ra cái tên này. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các loài thực vật khác có đặc điểm giống như sợi tóc tương tự, chẳng hạn như cây Dây leo Maidenhair (Clematis virginiana). Ngày nay, thuật ngữ "maidenhair" vẫn được sử dụng trong bối cảnh thực vật học và làm vườn để mô tả các loài thực vật có đặc điểm giống như sợi tóc đặc biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

namespace
Ví dụ:
  • The fern species, Adiantum capillus-veneris, commonly known as maidenhair, adds a delicate touch to the misty rainforest floor.

    Loài dương xỉ Adiantum capillus-veneris, thường được gọi là cây tóc tiên, mang đến nét tinh tế cho nền rừng mưa nhiệt đới mù sương.

  • The lemon-lime green fronds of maidenhairs gracefully cascade down the tree trunks in the humid greenhouse.

    Những nhánh lá xanh chanh của cây lông chim thư thái rủ xuống thân cây trong nhà kính ẩm ướt.

  • The maidenhair's festoniae leaves, which unfurl like a bottle brush, accentuate the airy texture of the quaint terrarium.

    Lá của cây thủy tiên xòe ra như chổi cọ bình, làm nổi bật kết cấu thoáng mát của hồ cạn cổ kính.

  • The maidenhair's delicate and wispy fronds create a lace-like shadow on the bathroom sink as the sunlight filters through the sheer curtains.

    Những nhánh lá mỏng manh và mỏng manh của cây tiền thảo tạo nên bóng râm như ren trên bồn rửa mặt khi ánh sáng mặt trời chiếu qua tấm rèm mỏng manh.

  • The maidenhair's delicate fiddleheads expand from pea-sized buds, revealing the intricate network of veins that portray a miniature forest scene.

    Những nụ hoa thanh tú của cây hoa thủy tiên nở ra từ những nụ có kích thước bằng hạt đậu, để lộ mạng lưới gân lá phức tạp mô tả một khung cảnh rừng thu nhỏ.

  • The maidenhair's vivid green hue is the perfect contrast to the peaceful rock garden's rough textures.

    Màu xanh tươi của cây rau má là sự tương phản hoàn hảo với kết cấu thô ráp của khu vườn đá yên bình.

  • In the misty hanging gardens of Babylon, the silvery maidenhairs sprout gingerly from the mossy boulders.

    Trong những khu vườn treo sương mù của Babylon, những bông hoa thủy tiên màu bạc mọc nhẹ nhàng từ những tảng đá phủ đầy rêu.

  • The misty veil of the maidenhair contrasts the sharp edge of the fern's fertile fronds, framing the little mini gardens.

    Màn sương mù của hoa thủy tiên tương phản với phần rìa sắc nhọn của những nhánh lá màu mỡ của cây dương xỉ, bao quanh những khu vườn nhỏ.

  • As the maidenhair's spore bearing sori detach and drift away, it symbolizes the continuity of life and the growth of a new generation.

    Khi bào tử mang theo sori của cây tóc tiên tách ra và trôi đi, nó tượng trưng cho sự liên tục của cuộc sống và sự phát triển của một thế hệ mới.

  • As the maidenhair's leaf tips gather dew, they beckon an early morning meditation to ponder upon life's ever-renewing cycles.

    Khi đầu lá cây tiền thảo đọng sương, chúng báo hiệu một buổi thiền sáng sớm để suy ngẫm về chu kỳ liên tục đổi mới của cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan