Định nghĩa của từ mackintosh

mackintoshnoun

Mackffy

/ˈmækɪntɒʃ//ˈmækɪntɑːʃ/

Từ "mackintosh" bắt nguồn từ tên của nhà phát minh ra nó, Charles Macintosh, một nhà hóa học người Scotland. Năm 1823, ông đã cấp bằng sáng chế cho một loại vải chống thấm nước được làm bằng cách kẹp một lớp cao su giữa hai lớp vải. Những chiếc áo mưa đầu tiên này ban đầu được gọi là "vải chống thấm nước của Macintosh" hoặc đơn giản là "Macintoshes". Theo thời gian, cái tên này đã phát triển thành thuật ngữ phổ biến "mackintosh," và cuối cùng trở thành từ chung để chỉ áo mưa trong nhiều ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo mưa makintoot

meaningvải cao su

namespace
Ví dụ:
  • She stepped out of the building and immediately pulled out her mackintosh as the skies opened up in heavy rain.

    Cô bước ra khỏi tòa nhà và ngay lập tức lấy áo mưa ra khi bầu trời đổ mưa lớn.

  • The mackintosh jacket protected the man from the harsh winds and torrential downpour during his evening jog.

    Chiếc áo khoác mackintosh bảo vệ người đàn ông khỏi những cơn gió mạnh và trận mưa xối xả trong lúc chạy bộ buổi tối.

  • After a week-long trek through the rainforest, the expedition team arrived back at camp fully equipped in their mackintosh raincoats.

    Sau một tuần đi bộ xuyên rừng nhiệt đới, nhóm thám hiểm đã trở về trại với đầy đủ trang thiết bị và áo mưa.

  • The mackintosh boots kept her feet warm and dry, particularly during the flooded streets caused by the recent storm.

    Đôi bốt mackintosh giúp giữ cho đôi chân của cô ấm áp và khô ráo, đặc biệt là trong những con phố bị ngập lụt do cơn bão gần đây.

  • The sales associate suggested a trendy mackintosh outfit to match the foggy weather outside the shop.

    Nhân viên bán hàng gợi ý một bộ trang phục mackintosh hợp thời trang để phù hợp với thời tiết sương mù bên ngoài cửa hàng.

  • The couples on the boat ride wore mackintosh hats and coats to shield themselves from the strong seaspray.

    Các cặp đôi trên thuyền đều đội mũ và mặc áo khoác để bảo vệ bản thân khỏi hơi nước biển mạnh.

  • The curtains in the caravan fluttered as the gusty winds enveloped the campsite, but the mackintosh tent ensured they had a safe and sound sleep.

    Những tấm rèm trong đoàn lữ hành tung bay khi những cơn gió mạnh bao trùm khu cắm trại, nhưng chiếc lều bạt đảm bảo cho họ một giấc ngủ an toàn và ngon lành.

  • The mackintosh umbrellas were handed out to the guests as they made their way past the misty fountains in the garden.

    Những chiếc ô mackintosh được phát cho khách khi họ đi qua đài phun nước sương mù trong vườn.

  • He was wearing a mackintosh suit as he walked into the bank, his face puzzled, wanting to know where his money disappeared.

    Anh ta mặc bộ đồ đi mưa khi bước vào ngân hàng, vẻ mặt bối rối, muốn biết tiền của mình đã biến mất ở đâu.

  • The investigator put on a mackintosh raincoat, grabbed the flashlight, and headed to the crime scene, bracing himself against the chance of rain.

    Người điều tra mặc áo mưa, cầm đèn pin và đi đến hiện trường vụ án, chuẩn bị tinh thần cho khả năng trời mưa.

Từ, cụm từ liên quan