Định nghĩa của từ macaroni

macaroninoun

mì ống

/ˌmækəˈrəʊni//ˌmækəˈrəʊni/

Từ "macaroni" có nguồn gốc từ Ý, cụ thể là từ thành phố Naples. Macaroni là một loại mì ống cong, hình trụ đã là món ăn chính trong ẩm thực Ý trong nhiều thế kỷ. Từ "macaroni" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "makarones" (μακαρόνες), có nghĩa là "dây dài" hoặc "dây thừng", và hậu tố tiếng Ý "-oni", là một dạng thu nhỏ. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "macaroni" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ mì ống, và sau đó nó phát triển thành để chỉ những người bắt chước sự xa hoa của thời trang và văn hóa Ý, bao gồm cả việc đội tóc giả cao, phủ phấn và mặc quần áo cầu kỳ, lộng lẫy. Cách sử dụng thuật ngữ này cuối cùng đã lỗi thời, nhưng mì ống vẫn là một thành phần được yêu thích trong nhiều nền ẩm thực trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmỳ ống

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I cooked a delicious dish of macaroni and cheese for dinner.

    Tối qua, tôi đã nấu một món mì ống và phô mai ngon tuyệt cho bữa tối.

  • I love snacking on macaroni salad as a quick and easy lunch.

    Tôi thích ăn salad macaroni như một bữa trưa nhanh chóng và dễ dàng.

  • The restaurant served us a hearty macaroni with meat sauce for our main course.

    Nhà hàng phục vụ chúng tôi món mì ống thịnh soạn với nước sốt thịt cho món chính.

  • My child's favorite meal is macaroni and cheese with broccoli on the side.

    Món ăn yêu thích của con tôi là mì ống phô mai ăn kèm với bông cải xanh.

  • During potlucks, I often bring a tray of macaroni and cheese casserole to contribute.

    Trong các bữa tiệc liên hoan, tôi thường mang theo một khay mì ống và phô mai hầm để đóng góp.

  • The pasta bar at the Italian restaurant had a wide selection of macaroni dishes to choose from.

    Quầy mì ống tại nhà hàng Ý có rất nhiều món macaroni để bạn lựa chọn.

  • My partner suggested we try making homemade macaroni and cheese with different cheeses for a fun date night activity.

    Đối tác của tôi gợi ý chúng tôi thử làm mì ống và phô mai tự làm với nhiều loại phô mai khác nhau cho một buổi tối hẹn hò vui vẻ.

  • I add macaroni to my homemade vegetable soup for added texture and interest.

    Tôi thêm macaroni vào súp rau tự làm để tăng thêm kết cấu và sự hấp dẫn.

  • I make a big batch of macaroni and cheese every week as a quick and easy meal to store in the fridge.

    Tôi làm một mẻ macaroni và phô mai lớn mỗi tuần như một bữa ăn nhanh chóng và dễ bảo quản trong tủ lạnh.

  • The macaroni and cheese bites were an instant hit at the family party, and everyone kept coming back for more.

    Món macaroni và phô mai đã ngay lập tức gây ấn tượng tại bữa tiệc gia đình và mọi người đều muốn quay lại để ăn thêm.

Từ, cụm từ liên quan