danh từ
chứng đau lưng
đau lưng
/lʌmˈbeɪɡəʊ//lʌmˈbeɪɡəʊ/Từ "lumbago" là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng phổ biến đặc trưng bởi đau, cứng và khó chịu ở phần lưng dưới. Thuật ngữ y khoa này bắt nguồn từ tiếng Latin "lumbus", có nghĩa là "loin" hoặc "phần lưng dưới". Thuật ngữ "ago" được thêm vào, là hậu tố tiếng Latin có nghĩa là "pain" hoặc "bệnh tật". Do đó, thuật ngữ "lumbago" có thể được dịch là "đau ở thắt lưng", mô tả chính xác tình trạng mà nó biểu thị. Thuật ngữ y khoa này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và vẫn thường được sử dụng để mô tả tình trạng đau lưng ở vùng thắt lưng.
danh từ
chứng đau lưng
John phàn nàn về chứng đau lưng dưới dữ dội, được bác sĩ chẩn đoán là đau thắt lưng.
Do bị đau lưng, Mark phải hủy bỏ kế hoạch cuối tuần và nghỉ ngơi ở nhà.
Đau lưng có thể xảy ra do nâng vật nặng, tư thế xấu hoặc ngồi lâu.
Đau lưng của Sarah vẫn tiếp diễn ngay cả sau khi cô đã hoàn thành liệu trình vật lý trị liệu.
Cơn đau do chứng đau lưng của Tom thường lan xuống chân và khiến anh gặp khó khăn khi đứng hoặc đi lại.
Đau lưng có thể được kiểm soát thông qua các bài tập tăng cường sức mạnh cho các cơ cốt lõi và cải thiện tư thế.
Để làm giảm các triệu chứng đau lưng, Michael quyết định đầu tư vào một chiếc ghế văn phòng tiện dụng mới.
Mặc dù đã uống thuốc điều trị chứng đau lưng, Rachel vẫn thấy khó có thể ngủ ngon vào ban đêm.
Một số người thấy chứng đau lưng thuyên giảm nhờ châm cứu, nắn xương hoặc liệu pháp xoa bóp.
Bác sĩ của Jenna khuyên cô tránh nâng vật nặng và thường xuyên nghỉ ngơi khi ngồi làm việc để giúp ngăn ngừa chứng đau lưng.