Định nghĩa của từ lower school

lower schoolnoun

trường tiểu học

/ˈləʊə skuːl//ˈləʊər skuːl/

Thuật ngữ "lower school" được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở giáo dục, đặc biệt là ở các trường độc lập và trường đại học, để chỉ các giai đoạn đầu của giáo dục chính quy. Nguồn gốc của thuật ngữ này gắn liền với cấu trúc truyền thống của các trường học và hệ thống giáo dục được tổ chức thành các cấp độ hoặc phân ban riêng biệt, dựa trên các giai đoạn học thuật và phát triển. Vào đầu thế kỷ 20, khi giáo dục chính quy trở nên chuẩn hóa hơn, các trường bắt đầu áp dụng phân ban ba phần để tổ chức các chương trình giảng dạy của mình: trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trường phổ thông hoặc trường trung học phổ thông. Mặc dù định nghĩa cụ thể của các cấp độ này có thể thay đổi đôi chút tùy theo từng trường, nhưng trường tiểu học thường bao gồm các năm tiểu học và tiểu học, thường dành cho học sinh từ 4 đến 11 hoặc 12 tuổi. Chương trình tiểu học nhằm mục đích cung cấp nền tảng vững chắc về các môn học chính như đọc, viết, toán và khoa học, cũng như các môn xã hội, nghệ thuật và giáo dục thể chất. Chương trình giảng dạy của trường hướng đến việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh, nhấn mạnh vào tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và học tập độc lập. Tóm lại, thuật ngữ "lower school" là nhãn được công nhận rộng rãi, được các tổ chức giáo dục sử dụng để xác định các giai đoạn đầu của giáo dục chính quy nhằm trang bị cho sinh viên các kỹ năng học thuật và trí tuệ thiết yếu cần thiết cho thành tích học tập và cá nhân trong tương lai.

namespace
Ví dụ:
  • Students in the lower school participate in weekly art classes to develop their creativity.

    Học sinh ở trường tiểu học tham gia các lớp học nghệ thuật hàng tuần để phát triển khả năng sáng tạo của mình.

  • The lower school curriculum includes subjects like math, language arts, science, and social studies.

    Chương trình giảng dạy ở bậc tiểu học bao gồm các môn như toán, ngôn ngữ, khoa học và nghiên cứu xã hội.

  • Teachers in the lower school are trained to create engaging and interactive learning experiences for young students.

    Giáo viên ở trường tiểu học được đào tạo để tạo ra những trải nghiệm học tập hấp dẫn và tương tác cho học sinh nhỏ tuổi.

  • The lower school playground is equipped with age-appropriate equipment and supervision to ensure student safety.

    Sân chơi của trường tiểu học được trang bị các thiết bị phù hợp với lứa tuổi và có sự giám sát để đảm bảo an toàn cho học sinh.

  • Lower school students learn basic academic skills as a foundation for more advanced courses in middle and high school.

    Học sinh tiểu học học các kỹ năng học thuật cơ bản làm nền tảng cho các khóa học nâng cao hơn ở trường trung học cơ sở và trung học phổ thông.

  • The lower school campus is designed to meet the developmental needs of young children, with smaller class sizes and a nurturing environment.

    Khuôn viên trường tiểu học được thiết kế để đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ nhỏ, với quy mô lớp học nhỏ hơn và môi trường nuôi dưỡng.

  • Lower school students learn teamwork and collaboration skills through group projects and activities.

    Học sinh tiểu học học các kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác thông qua các dự án và hoạt động nhóm.

  • The lower school library is stocked with age-appropriate books and resources to support early reading and literacy development.

    Thư viện trường tiểu học có đầy đủ sách và tài liệu phù hợp với lứa tuổi để hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc và viết ở trẻ nhỏ.

  • Lower school students receive specialized instruction in areas like physical education, music, and foreign language.

    Học sinh tiểu học được hướng dẫn chuyên biệt trong các lĩnh vực như giáo dục thể chất, âm nhạc và ngoại ngữ.

  • The school's lower school program prepares students for a smooth transition to middle school and beyond, setting them up for academic success at every level.

    Chương trình tiểu học của trường chuẩn bị cho học sinh sự chuyển tiếp suôn sẻ lên trung học cơ sở và cao hơn, giúp các em đạt được thành công trong học tập ở mọi cấp độ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches