Định nghĩa của từ loose change

loose changenoun

tiền lẻ

/ˌluːs ˈtʃeɪndʒ//ˌluːs ˈtʃeɪndʒ/

Thuật ngữ "loose change" dùng để chỉ tiền lẻ hoặc tiền xu không được cất trong ví, bóp hoặc hộp đựng khác. Từ "loose" ở đây có nghĩa là không được buộc chặt, an toàn hoặc hạn chế, ngụ ý rằng các đồng xu bị phân tán hoặc di chuyển tự do. Thuật ngữ "change" thường được sử dụng trong thương mại để mô tả số tiền mặt hoặc tiền xu nhỏ được đưa cho khách hàng sau khi mua hàng, thay thế cho các tờ tiền lớn. Nguồn gốc của cụm từ "loose change" có từ đầu thế kỷ 20, khi tiền xu chưa được lưu hành rộng rãi và mọi người thường mang chúng trong túi thay vì cất trong hộp đựng. Khi những đồng xu này di chuyển trong túi của mọi người, chúng có thể dễ dàng bị đổ ra ngoài hoặc bị rơi ra khỏi vị trí ban đầu, dẫn đến "loose change." Thuật ngữ này kể từ đó đã được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường để mô tả những đồng xu nhỏ, không được cất giữ an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • I have a handful of loose change jingling in my pocket from my last grocery run.

    Tôi có một nắm tiền lẻ loi trong túi từ lần đi mua sắm gần đây nhất.

  • The jar on the shelf is filled to the brim with loose change that my kids have been accumulating over the years.

    Chiếc lọ trên kệ đựng đầy những đồng tiền lẻ mà bọn trẻ nhà tôi đã tích lũy qua nhiều năm.

  • The street performer tossed some loose change into his guitar case as a thank you for the passerby's impromptu song.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố ném một ít tiền lẻ vào hộp đàn guitar của mình để cảm ơn bài hát ngẫu hứng của người qua đường.

  • I found a forgotten penny and nickel on the ground and added them to my growing stash of loose change.

    Tôi tìm thấy một đồng xu và một đồng năm xu bị lãng quên trên mặt đất và thêm chúng vào số tiền lẻ ngày một nhiều của mình.

  • My grandmother's antique vase is surrounded by an array of loose change that she collects as a hobby.

    Chiếc bình cổ của bà tôi được bao quanh bởi một loạt tiền xu lẻ mà bà sưu tầm như một sở thích.

  • The vending machine wouldn't accept my crumpled bills, so I rummaged through my purse for some loose change and hoped it would do the trick.

    Máy bán hàng tự động không nhận những tờ tiền nhàu nát của tôi nên tôi lục trong ví tìm một ít tiền lẻ và hy vọng nó sẽ có tác dụng.

  • The homeless man on the corner thanked me profusely for the generous handful of loose change I gave him.

    Người đàn ông vô gia cư ở góc phố cảm ơn tôi rất nhiều vì đã tặng ông một nắm tiền lẻ.

  • My wallet is overflowing with loose change that I can't seem to splurge on anything higher than a candy bar with.

    Ví của tôi đầy ắp tiền lẻ đến nỗi tôi không thể chi tiêu cho thứ gì đắt tiền hơn một thanh kẹo.

  • The jar of loose change that my husband and I have been collecting for our anniversary trip now totals enough for a souvenir or two.

    Hũ tiền lẻ mà tôi và chồng đã quyên góp cho chuyến đi kỷ niệm của mình giờ đã đủ để mua một hoặc hai món đồ lưu niệm.

  • I can't believe how much loose change my kids amass over time - it's enough to fill a bucket by the end of the year!

    Tôi không thể tin được bọn trẻ nhà tôi đã tích lũy được bao nhiêu tiền lẻ theo thời gian - đủ để đổ đầy một xô vào cuối năm!

Từ, cụm từ liên quan