Định nghĩa của từ longbow

longbownoun

cung

/ˈlɒŋbəʊ//ˈlɔːŋbəʊ/

Từ "longbow" có nguồn gốc từ thời trung cổ để mô tả một loại cung dài hơn đáng kể so với các loại cung đương thời khác. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "longbow" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất phát từ sự kết hợp giữa các từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Từ tiếng Anh cổ "bogan" dùng để chỉ một cây cung nói chung, và từ tiếng Bắc Âu cổ "lengra" được dùng để mô tả một cây cung dài. Có thể thuật ngữ "longbow" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ này, với "long" được thêm vào để chỉ chiều dài của cây cung. Nguồn gốc của cung dài Anh có thể bắt nguồn từ thế kỷ 13, dưới thời trị vì của Vua Henry III. Nó nhanh chóng trở nên phổ biến do phạm vi và độ chính xác đáng kể, khiến nó trở thành một tài sản có giá trị trong chiến tranh thời trung cổ. Đến thế kỷ 14, những người cung thủ nổi tiếng của Anh, được gọi là "Green Men", đã khẳng định mình là một thành phần quan trọng của lực lượng quân sự của đất nước. Từ "longbow" kể từ đó đã trở thành một phần lâu dài của tiếng Anh, đóng vai trò như một minh chứng cho tầm quan trọng của loại vũ khí mạnh mẽ và mang tính biểu tượng này trong lịch sử. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng để chỉ cả các loại cung dài cổ xưa và đương đại, chẳng hạn như cung dài truyền thống của Anh và cung dài ghép hiện đại được sử dụng cho thể thao và giải trí.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcung bắn tên có gắn lông chim

namespace
Ví dụ:
  • The medieval soldiers brandished their longbows with skill and precision, striking fear in the enemy ranks.

    Những người lính thời trung cổ vung cung dài một cách khéo léo và chính xác, khiến hàng ngũ kẻ thù phải khiếp sợ.

  • Robin Hood was a master archer, wielding his trusty longbow to defend the oppressed and outwit the corrupt Sheriff of Nottingham.

    Robin Hood là một cung thủ lão luyện, sử dụng cung dài đáng tin cậy của mình để bảo vệ những người bị áp bức và đánh bại tên Cảnh sát trưởng tham nhũng của Nottingham.

  • The bowmen of Agincourt owed their success to the might of their longbows, which allowed them to sow destruction among the French cavalry.

    Các cung thủ ở Agincourt có được thành công nhờ vào sức mạnh của cung dài, cho phép họ gây ra sự hủy diệt cho kỵ binh Pháp.

  • The longbow was the weapon of choice for Welsh armies, capable of sending arrows piercing through armor and shattering shields.

    Cung dài là vũ khí được quân đội xứ Wales lựa chọn, có khả năng bắn tên xuyên qua áo giáp và phá vỡ khiên.

  • Henry V's victory at the Battle of Agincourt was largely due to his disciplined archers, who unleashed a relentless barrage of arrows from their longbows.

    Chiến thắng của Henry V tại Trận Agincourt phần lớn là nhờ vào đội cung thủ kỷ luật của ông, những người đã bắn ra một loạt tên không ngừng nghỉ từ cung dài của họ.

  • Pike in hand, sergeant John Smith moved below the wall, sneaking alongside the longbowmen, ready to strike.

    Tay cầm giáo, trung sĩ John Smith di chuyển xuống dưới bức tường, lén lút đi cùng những cung thủ, sẵn sàng tấn công.

  • In the stands, the spectators watched the archers' accuracy with fascination, admiring the range and lethality of the longbows.

    Trên khán đài, khán giả say mê theo dõi sự chính xác của các cung thủ, ngưỡng mộ tầm bắn và sức sát thương của những cây cung dài.

  • A quiver full of arrows rested on the ground beside the kneeling archer, positioning a slender, pointed arrow in his longbow for battle.

    Một ống đựng đầy tên nằm trên mặt đất bên cạnh cung thủ đang quỳ, chuẩn bị một mũi tên mảnh, nhọn vào cung dài để sẵn sàng chiến đấu.

  • The defenders of Stalingrad relied on their longbows to keep the German invaders at bay, while they waited for the glorious liberation.

    Những người bảo vệ Stalingrad đã dựa vào cung dài để ngăn chặn quân xâm lược Đức trong khi chờ đợi ngày giải phóng vinh quang.

  • The air was thick with the scent of blood and sweat as the archers fired their arrows, the longbows chanting in unison as they prevailed against the enemy.

    Không khí nồng nặc mùi máu và mồ hôi khi các cung thủ bắn tên, tiếng cung dài đồng thanh hô vang khi họ chiến thắng kẻ thù.