Định nghĩa của từ lollipop man

lollipop mannoun

người đàn ông kẹo que

/ˈlɒlipɒp mæn//ˈlɑːlipɑːp mæn/

Thuật ngữ "lollipop man" hoặc "người kẹo que", như nó cũng được biết đến ở một số quốc gia, là một tên gọi phổ biến cho một trợ lý qua đường dành cho người đi bộ ở Vương quốc Anh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1960 khi các thiết bị báo hiệu được gọi là biển báo kẹo que được giới thiệu để giúp trẻ em băng qua đường đông đúc. Những biển báo này, giống như những chiếc kẹo que quá khổ, được một trợ lý qua đường cầm để chỉ ra khi nào an toàn để băng qua và khi nào cần phải đợi. Tên "lollipop man" được sử dụng rộng rãi như một cách vui tươi và đáng nhớ để mô tả vai trò của những cá nhân này, những người đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy an toàn giao thông và ngăn ngừa tai nạn, đặc biệt là trong giờ cao điểm của trường học.

namespace
Ví dụ:
  • As the lollipop man waved his yellow flag, children crossed the road safely.

    Khi người đàn ông cầm kẹo que vẫy lá cờ vàng, trẻ em đã băng qua đường an toàn.

  • The lollipop man patiently helped the elderly lady with her shopping bags across the busy intersection.

    Người bán kẹo que kiên nhẫn giúp bà lão mang túi đồ đi qua ngã tư đông đúc.

  • The lollipop man's cheerful smile and calming presence put the children at ease as they made their way to school.

    Nụ cười vui vẻ và sự hiện diện điềm tĩnh của người đàn ông bán kẹo que khiến bọn trẻ cảm thấy thoải mái trên đường đến trường.

  • The lollipop man gave up his job as a truck driver to become a lollipop man and help keep kids safe.

    Người bán kẹo đã từ bỏ công việc lái xe tải để trở thành người bán kẹo và giúp bảo vệ trẻ em.

  • The lollipop man's reflective jacket shone brightly in the headlights of passing cars as he guided pedestrians across the road.

    Chiếc áo phản quang của người đàn ông bán kẹo que sáng rực dưới ánh đèn pha của những chiếc xe chạy ngang qua khi anh ta hướng dẫn người đi bộ băng qua đường.

  • With traffic jams at peak times, the lollipop man's patience and expertise were much appreciated by parents and pupils alike.

    Với tình trạng kẹt xe vào giờ cao điểm, sự kiên nhẫn và chuyên môn của người bán kẹo que đã được cả phụ huynh và học sinh đánh giá cao.

  • The lollipop man's whistle pierced the air as he signalled to oncoming cars to stop, allowing children to cross the road safely.

    Tiếng còi của người đàn ông bán kẹo que xé toạc không khí khi anh ra hiệu cho những chiếc xe đang chạy tới dừng lại, cho phép trẻ em băng qua đường an toàn.

  • The lollipop man's uniform and sign clearly displayed "school crossing patrol" to remind motorists to drive with care.

    Bộ đồng phục và biển báo của người đàn ông bán kẹo có ghi rõ "đội tuần tra trường học" để nhắc nhở người lái xe lái xe cẩn thận.

  • As the lollipop man walked back to his post in the pouring rain, he couldn't help but smile at the sight of grateful parents and children huddled beneath umbrellas.

    Khi người bán kẹo que quay trở lại vị trí của mình trong cơn mưa như trút nước, anh không khỏi mỉm cười trước cảnh tượng những bậc cha mẹ và trẻ em biết ơn đang co ro dưới những chiếc ô.

  • The lollipop man's commitment to ensuring the safety of pedestrians, especially children, was deeply appreciated by the community, making him a true local hero.

    Cam kết đảm bảo an toàn cho người đi bộ, đặc biệt là trẻ em của người đàn ông bán kẹo mút được cộng đồng đánh giá cao, khiến ông trở thành một anh hùng địa phương thực sự.

Từ, cụm từ liên quan

All matches