Định nghĩa của từ lollipop lady

lollipop ladynoun

cô bán kẹo que

/ˈlɒlipɒp leɪdi//ˈlɑːlipɑːp leɪdi/

Thuật ngữ "lollipop lady" dùng để chỉ một nữ trợ lý qua đường có trách nhiệm giúp trẻ em qua đường an toàn tại trường học. Từ "lollipop" là một thuật ngữ lóng của Anh để chỉ một loại kẹo trông giống như một que tròn nhỏ với một que kẹo que và một miếng kẹo tròn ở đầu, thường được bán với nhiều hương vị trái cây khác nhau. Trong bối cảnh tuần tra qua đường tại trường học, cô bán kẹo que cầm một biển báo dừng phản quang trên một cọc gỗ, trông giống như một phiên bản lớn hơn của que kẹo que, và giơ nó ra để dừng xe khi trẻ em băng qua đường. Sự liên tưởng trực quan giữa biển báo dừng và que kẹo que này đã truyền cảm hứng cho thuật ngữ "lollipop lady," được sử dụng ở Anh từ những năm 1950 như một cách vui tươi, hấp dẫn để chỉ những nhân vật quan trọng trong cộng đồng này.

namespace
Ví dụ:
  • The lollipop lady carefully guided the children across the road with her signature colorful stick and smile.

    Người bán kẹo cẩn thận dẫn bọn trẻ băng qua đường bằng chiếc gậy đầy màu sắc đặc trưng và nụ cười rạng rỡ.

  • As the traffic light turned green, the lollipop lady signaled the cars to stop and helped the children cross the busy road safely.

    Khi đèn giao thông chuyển sang xanh, cô bán kẹo đã ra hiệu cho các xe dừng lại và giúp trẻ em băng qua đường an toàn.

  • The lollipop lady's bright yellow jacket and raised umbrella caught the attention of the drivers, ensuring the children's security.

    Chiếc áo khoác vàng tươi và chiếc ô giơ cao của cô bán kẹo đã thu hút sự chú ý của các tài xế, đảm bảo an toàn cho trẻ em.

  • The lollipop lady's calming words and reassuring gestures eased the anxiety of the young ones as they walked across the street.

    Những lời nói và cử chỉ trấn an của cô bán kẹo đã làm dịu đi sự lo lắng của những đứa trẻ khi chúng băng qua đường.

  • The lollipop lady waved to the pedestrians and motorists, reminding them to be observant and cautious around the schoolyard.

    Cô bán kẹo que vẫy tay chào người đi bộ và người lái xe, nhắc nhở họ phải quan sát và thận trọng quanh sân trường.

  • Parents expressed gratitude for the lollipop lady's dedication and responsibility on the busy road outside the school.

    Các bậc phụ huynh bày tỏ lòng biết ơn đối với sự tận tụy và trách nhiệm của cô bán kẹo trên con đường đông đúc bên ngoài trường học.

  • The lollipop lady's watchful eyes and concerned nature made the children feel confident and secure in her care.

    Ánh mắt quan sát và bản tính quan tâm của cô bán kẹo khiến bọn trẻ cảm thấy tin tưởng và an tâm khi được cô chăm sóc.

  • The lollipop lady's routine of assisting children in crossing the street is essential in ensuring their safety and upbringing.

    Thói quen giúp trẻ em băng qua đường của bà bán kẹo que là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và nuôi dạy trẻ.

  • The lollipop lady's presence brightened the children's day, as her cheerfulness and kindness provided a positive influence.

    Sự hiện diện của cô bán kẹo que đã làm bừng sáng ngày của trẻ em, vì sự vui vẻ và lòng tốt của cô đã mang lại ảnh hưởng tích cực.

  • The lollipop lady's exemplary role in protecting children from road accidents inspired many parents to take a similar initiative in their communities.

    Vai trò gương mẫu của cô bán kẹo trong việc bảo vệ trẻ em khỏi tai nạn giao thông đã truyền cảm hứng cho nhiều bậc phụ huynh thực hiện sáng kiến ​​tương tự trong cộng đồng của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches