Định nghĩa của từ live feed

live feednoun

nguồn cấp dữ liệu trực tiếp

/ˌlaɪv ˈfiːd//ˌlaɪv ˈfiːd/

Thuật ngữ "live feed" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong bối cảnh phát sóng, cụ thể là khi đề cập đến các hệ thống truyền hình mạch kín được sử dụng cho các sự kiện như thi đấu thể thao hoặc hội nghị. Thuật ngữ này mô tả việc truyền hình ảnh và âm thanh theo thời gian thực qua máy ảnh và thiết bị phát sóng, cho phép người xem ở các vị trí xa có thể xem sự kiện khi nó đang diễn ra. Khi những tiến bộ trong công nghệ và sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội dẫn đến sự gia tăng của video trực tuyến, "live feed" đã trở thành biểu tượng của việc phát trực tuyến nội dung kỹ thuật số theo thời gian thực qua internet, cho phép những người tham gia từ xa tham gia vào các cuộc trò chuyện theo thời gian thực, các lớp học giáo dục, hội thảo trên web và các trải nghiệm tương tác khác. Cuối cùng, "live feed" bao hàm một khía cạnh cốt lõi của nền văn hóa kỹ thuật số hiện đại của chúng ta, coi trọng tính tức thời, khả năng truy cập và tính tương tác.

namespace
Ví dụ:
  • As the official live feed of the concert started, the audio system boomed with the sound of the opening act's rendition of the classic hit.

    Khi chương trình trực tiếp chính thức của buổi hòa nhạc bắt đầu, hệ thống âm thanh vang lên giai điệu mở màn của bản hit kinh điển.

  • The live feed of the International Space Station provided a breathtaking view of Earth's horizon as it passed above the Atlantic Ocean.

    Nguồn cấp dữ liệu trực tiếp từ Trạm vũ trụ quốc tế cung cấp góc nhìn ngoạn mục về đường chân trời của Trái đất khi nó bay qua Đại Tây Dương.

  • The live feed of the fashion runway show was both mesmerizing and captivating, showcasing the latest collection in stunning detail.

    Chương trình trình diễn thời trang trực tiếp vừa hấp dẫn vừa lôi cuốn, giới thiệu bộ sưu tập mới nhất với những chi tiết ấn tượng.

  • The thrilling live feed of the soccer match kept viewers on the edge of their seats as the two teams fought fiercely for victory.

    Trận đấu bóng đá trực tiếp đầy hấp dẫn khiến người xem nín thở theo dõi hai đội chiến đấu quyết liệt để giành chiến thắng.

  • Hemingway's true-to-life novel provided a live feed into the intricate workings of the human psyche, making it hard to put down.

    Cuốn tiểu thuyết chân thực của Hemingway đã cung cấp góc nhìn trực tiếp vào hoạt động phức tạp của tâm lý con người, khiến người đọc khó có thể dừng đọc.

  • The live feed of the astronauts on the Mars rover allowed people to witness the thrilling first steps on the Red Planet.

    Hình ảnh trực tiếp của các phi hành gia trên tàu thám hiểm sao Hỏa cho phép mọi người chứng kiến ​​những bước đi đầu tiên đầy phấn khích trên Hành tinh Đỏ.

  • The live feed of the school play provided a glimpse into the limitless potential of young talent as the actors brought the story to life.

    Chương trình phát sóng trực tiếp vở kịch của trường đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng vô hạn của những tài năng trẻ khi các diễn viên thổi hồn vào câu chuyện.

  • The live feed of the debate between the presidential candidates revealed their strategic thoughts in real-time, providing a unique insight into their political backgrounds.

    Buổi tranh luận trực tiếp giữa các ứng cử viên tổng thống đã tiết lộ những suy nghĩ chiến lược của họ theo thời gian thực, mang đến cái nhìn sâu sắc độc đáo về bối cảnh chính trị của họ.

  • The live feed of the meteorological radar showed the ominous path of the forthcoming intense weather conditions, warning people to take necessary precautions.

    Dữ liệu trực tiếp từ radar khí tượng cho thấy đường đi đáng ngại của tình trạng thời tiết khắc nghiệt sắp tới, cảnh báo người dân cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.

  • The live feed of the virtual concert series allowed music lovers to enjoy live performances while practicing social distancing during the pandemic.

    Buổi hòa nhạc trực tiếp trực tuyến cho phép những người yêu âm nhạc thưởng thức các buổi biểu diễn trực tiếp trong khi vẫn thực hiện giãn cách xã hội trong thời gian đại dịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches