Định nghĩa của từ webcast

webcastnoun

phát sóng trực tuyến

/ˈwebkɑːst//ˈwebkæst/

Thuật ngữ "webcast" là sự kết hợp của hai từ - "web" và "phát sóng". Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa những năm 1990 để mô tả việc truyền âm thanh, video và dữ liệu trực tiếp qua Internet, cho phép các cá nhân và tổ chức cung cấp và nhận nội dung theo thời gian thực mà không cần phải tham dự trực tiếp. Thuật ngữ "webcast" trở nên phổ biến khi World Wide Web trở nên phổ biến hơn, cung cấp một cách mới cho các cá nhân và tổ chức tiếp cận lượng khán giả lớn hơn và phân tán về mặt địa lý thông qua công nghệ phát trực tuyến. Sự tiện lợi và khả năng truy cập của webcasting đã dẫn đến việc sử dụng nó cho nhiều mục đích khác nhau, từ các bài thuyết trình và hội thảo kinh doanh đến các buổi hòa nhạc, sự kiện thể thao và các dịch vụ tôn giáo. Với những tiến bộ không ngừng trong công nghệ, webcasting không ngừng phát triển để cung cấp các tùy chọn tương tác, nhập vai và tiết kiệm chi phí hơn cho cả người phát sóng và người xem.

namespace
Ví dụ:
  • The company hosted a webcast last week to announce their latest product launch.

    Tuần trước, công ty đã tổ chức một buổi phát sóng trực tuyến để thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới nhất của họ.

  • The webcast was well received by the audience who were able to participate in a live Q&A session.

    Buổi phát sóng trực tuyến được khán giả đón nhận nồng nhiệt và họ có thể tham gia phiên hỏi đáp trực tiếp.

  • The webcast lasted for one hour and was recorded for those who were unable to attend the live broadcast.

    Buổi phát sóng trực tuyến kéo dài một giờ và được ghi lại cho những người không thể tham dự buổi phát sóng trực tiếp.

  • The webcast featured guest speakers from around the world who shared their insights on the industry.

    Buổi phát sóng trực tuyến có sự tham gia của những diễn giả khách mời từ khắp nơi trên thế giới, chia sẻ hiểu biết của họ về ngành.

  • The webcast was streamed in high definition, providing a clear and enjoyable viewing experience for the participants.

    Chương trình phát trực tuyến được phát ở độ phân giải cao, mang đến trải nghiệm xem rõ ràng và thú vị cho người tham gia.

  • The webcast was marketed heavily through social media and email campaigns, resulting in a large number of registrations.

    Chương trình phát sóng trực tuyến được tiếp thị rộng rãi thông qua mạng xã hội và các chiến dịch email, thu hút được lượng lớn người đăng ký.

  • The webcast was interactive, allowing participants to vote on polls and share their thoughts through the chat feature.

    Buổi phát sóng trực tuyến mang tính tương tác, cho phép người tham gia bỏ phiếu và chia sẻ suy nghĩ của mình thông qua tính năng trò chuyện.

  • The webcast was followed by a live Twitter chat, further engaging the audience and encouraging discussion.

    Buổi phát sóng trực tuyến được tiếp nối bằng cuộc trò chuyện trực tiếp trên Twitter, thu hút khán giả nhiều hơn và khuyến khích thảo luận.

  • The webcast was made available on demand, allowing viewers to catch up on the content at their convenience.

    Chương trình phát sóng trực tuyến được cung cấp theo yêu cầu, cho phép người xem theo dõi nội dung bất cứ khi nào họ muốn.

  • The success of the webcast has led the company to plan a series of webcasts for the coming months.

    Sự thành công của webcast đã thúc đẩy công ty lên kế hoạch tổ chức một loạt webcast trong những tháng tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches