Định nghĩa của từ zip lining

zip liningnoun

lót zip

/ˈzɪp laɪnɪŋ//ˈzɪp laɪnɪŋ/

Thuật ngữ "zip lining" có nguồn gốc từ giữa những năm 1970 như một cách để mô tả một môn thể thao mạo hiểm mới liên quan đến việc lướt trên không trung trên một sợi cáp được thiết kế đặc biệt. Thuật ngữ "zip line" bắt nguồn từ tên được cấp bằng sáng chế của nhà sản xuất ban đầu của những sợi cáp này, được gọi là công ty "Zipline". Đường dây zip thương mại đầu tiên được xây dựng tại rừng nhiệt đới Costa Rica vào năm 1979, như một cách để vận chuyển hàng hóa và con người nhanh hơn và hiệu quả hơn qua địa hình rậm rạp. Ngay sau đó, những du khách thích phiêu lưu bắt đầu sử dụng nó như một phương tiện để trải nghiệm cảm giác bay qua những tán cây, và hoạt động này nhanh chóng trở nên phổ biến. Khi môn thể thao này ngày càng phổ biến, các thuật ngữ mới như "ziplining" và "zip lining" đã xuất hiện, mô tả hành động đẩy mình dọc theo đường dây zip bằng hệ thống ròng rọc và dây an toàn đặc biệt. Ngày nay, ziplining được những người thích cảm giác mạnh trên khắp thế giới yêu thích, như một cách để trải nghiệm vẻ đẹp của thế giới tự nhiên từ một góc nhìn độc đáo.

namespace
Ví dụ:
  • As I soared through the air on the zip line, the trees below me rushed by like a blur.

    Khi tôi bay vút lên không trung trên đường trượt zipline, những cái cây bên dưới lướt qua tôi như một vệt mờ.

  • My heart was pounding with excitement as I climbed the tower and prepared to zip line over the canyon.

    Tim tôi đập thình thịch vì phấn khích khi tôi trèo lên tháp và chuẩn bị trượt cáp qua hẻm núi.

  • The guide securely fastened me into the harness and instructed me on how to handle the controls as we zipped through the treetops.

    Người hướng dẫn thắt chặt tôi vào dây an toàn và hướng dẫn tôi cách điều khiển khi chúng tôi lướt qua các ngọn cây.

  • The wind rushed past my ears as I zipped through the air, feeling weightless and free.

    Gió thổi vù vù bên tai khi tôi lướt nhanh trong không khí, cảm thấy nhẹ nhõm và tự do.

  • The zip line offered a unique perspective of the surrounding forest, allowing me to take in the scenery from a new angle.

    Đường trượt zipline mang đến góc nhìn độc đáo về khu rừng xung quanh, cho phép tôi ngắm cảnh từ một góc độ mới.

  • Despite my initial apprehension, I found myself gleefully laughing and screaming as I zoomed through the forest on the zip line.

    Bất chấp sự lo lắng ban đầu, tôi thấy mình cười vui vẻ và hét lên khi trượt qua khu rừng trên đường trượt zipline.

  • As the last person on the line, I watched my friends jump off the platform and fly through the air ahead of me.

    Là người cuối cùng trong hàng, tôi nhìn bạn bè mình nhảy khỏi sân ga và bay lên không trung trước mặt tôi.

  • After completing my first zip line, I felt a new sense of confidence and was eager to try more challenging courses.

    Sau khi hoàn thành đường trượt zipline đầu tiên, tôi cảm thấy tự tin hơn và háo hức thử những đường trượt khó hơn.

  • The zip line course even included a thrilling double line, allowing me to race a friend down the path in tandem.

    Đường trượt zipline thậm chí còn bao gồm một đường trượt đôi đầy phấn khích, cho phép tôi đua cùng bạn mình trên đường trượt.

  • As I safely landed back on the ground, I couldn't help but feel a rush of adrenaline and satisfaction from my zip lining adventure.

    Khi đáp xuống đất an toàn, tôi không khỏi cảm thấy phấn khích và thỏa mãn sau chuyến phiêu lưu đu dây mạo hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches