Định nghĩa của từ limber up

limber upphrasal verb

làm cho dẻo dai hơn

////

Cụm từ "limber up" có nguồn gốc từ thế giới thể thao, cụ thể là bóng bầu dục Anh vào cuối những năm 1800. Ban đầu, cụm từ này được dùng để mô tả các bài tập thể dục và động tác kéo giãn mà cầu thủ bóng đá thực hiện trước trận đấu để chuẩn bị cho cơ thể trước những yêu cầu thể chất cao độ của trận đấu. Từ "limber" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ có nghĩa là "bend" hoặc "linh hoạt". Cảm giác linh hoạt và dễ di chuyển này cũng xuất hiện trong cách sử dụng "limber up" hiện đại để chỉ bất kỳ loại hoạt động thể chất hoặc bài tập nào được thiết kế để làm nóng cơ thể và làm giãn cơ. Trong bóng bầu dục, khởi động bao gồm một loạt các bài tập và bài tập khởi động, chẳng hạn như chạy, nhảy và ngồi xổm, được thiết kế để tăng lưu lượng máu đến cơ và ngăn ngừa chấn thương. Những bài tập tương tự này vẫn thường được các vận động viên sử dụng ngày nay để chuẩn bị cho cơ thể thi đấu trong nhiều môn thể thao khác nhau. Khi bóng bầu dục trở nên phổ biến ở các quốc gia khác, bao gồm Úc và New Zealand, thuật ngữ "limber" cũng được các nền văn hóa bóng bầu dục mới ra đời của các quốc gia này áp dụng. Theo thời gian, cụm từ "limber up" đã phát triển để bao hàm bất kỳ loại hoạt động khởi động hoặc chuẩn bị nào, cho dù trong thể thao hay các bối cảnh khác mà sự sẵn sàng về mặt thể chất là quan trọng, chẳng hạn như huấn luyện quân sự hoặc lớp học khiêu vũ. Nhìn chung, nguồn gốc của "limber up" cho thấy cả mối liên hệ sâu sắc giữa bóng bầu dục và thế giới thể thao rộng lớn hơn, cũng như tầm quan trọng liên tục của sự chuẩn bị và an toàn trong mọi loại hoạt động thể chất.

namespace
Ví dụ:
  • Before the marathon, the runners limbered up with dynamic stretches and jogging in place.

    Trước cuộc chạy marathon, các vận động viên khởi động bằng các bài tập giãn cơ và chạy bộ tại chỗ.

  • The basketball team limbered up with some shooting drills and jump rope to prepare for the game.

    Đội bóng rổ khởi động bằng một số bài tập ném bóng và nhảy dây để chuẩn bị cho trận đấu.

  • The gymnast limbered up for hours under her coach's guidance, focusing on improving her flexibility.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã tập luyện nhiều giờ dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên, tập trung vào việc cải thiện độ dẻo dai của mình.

  • Before jumping into the ocean, the swimmer limbered up with some warm-up laps to prevent injury.

    Trước khi nhảy xuống biển, vận động viên bơi lội đã khởi động một vài vòng để tránh chấn thương.

  • The ballet dancer limbered up her body with pliés and pointes to prepare for the demanding performance.

    Nữ vũ công ballet khởi động cơ thể bằng các động tác pliés và pointes để chuẩn bị cho màn trình diễn đầy thử thách.

  • The hockey team limbered up with some quick skating drills to get their legs moving and their hearts pumping.

    Đội khúc côn cầu khởi động bằng một số bài tập trượt băng nhanh để giúp chân chuyển động và tăng nhịp tim.

  • The weightlifter limbered up with some light stretches and cat-cow pose to warm up his spine.

    Người cử tạ khởi động bằng một số động tác giãn cơ nhẹ nhàng và tư thế con mèo-bò để làm nóng cột sống.

  • The cyclist limbered up with some slow pedaling and stretches to loosen up his legs before tackling the steep hills.

    Người đi xe đạp khởi động bằng cách đạp chậm và giãn cơ để thả lỏng chân trước khi leo lên những con dốc đứng.

  • Before the yoga class, the student limbered up with some simple poses to prepare her body for the more challenging twists and turns.

    Trước giờ học yoga, học viên khởi động bằng một số tư thế đơn giản để chuẩn bị cho cơ thể thực hiện những động tác xoay và rẽ khó hơn.

  • The surfer limbered up with some sun salutations and yoga poses to warm up her body and calm her mind before catching some waves.

    Người lướt sóng khởi động bằng một số động tác chào mặt trời và tư thế yoga để làm ấm cơ thể và làm dịu tâm trí trước khi bắt đầu lướt sóng.