Định nghĩa của từ limb difference

limb differencenoun

sự khác biệt về chi

/ˈlɪm dɪfrəns//ˈlɪm dɪfrəns/

Thuật ngữ "limb difference" được đặt ra để thay thế cho thuật ngữ lỗi thời và thường không nhạy cảm "thiếu hụt chi" để mô tả những cá nhân sinh ra không có hoặc phát triển một phần chi. Từ "difference" phản ánh khía cạnh độc đáo của sự khác biệt về chi, vì chúng có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của một người nhưng không nhất thiết cấu thành một tình trạng y tế cần phải điều chỉnh. Các thuật ngữ "difference" và "variation" cũng được các nhóm vận động và tổ chức y tế ưa chuộng để thúc đẩy sự chấp nhận và bao gồm những người có sự khác biệt về chi như một phần tự nhiên của sự khác biệt ở con người. Khái niệm về sự khác biệt về chi hiện được chấp nhận và công nhận rộng rãi trong cộng đồng y khoa và trong việc thúc đẩy khả năng tiếp cận giáo dục, việc làm và các cơ hội xã hội cho những người có sự khác biệt về chi.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah was born with a limb difference, missing her left hand, but that hasn't stopped her from pursuing her dreams of becoming a professional dancer.

    Sarah sinh ra đã bị khuyết tật tứ chi và mất bàn tay trái, nhưng điều đó không ngăn cản cô theo đuổi ước mơ trở thành vũ công chuyên nghiệp.

  • The nonprofit organization provides prosthetic limbs to children with limb differences, helping them adapt and lead active lives.

    Tổ chức phi lợi nhuận này cung cấp chân tay giả cho trẻ em khuyết tật chân tay, giúp các em thích nghi và có cuộc sống năng động.

  • John's limb difference has never impeded his baseball abilities; in fact, he's become an accomplished pitcher in high school.

    Sự khác biệt về chân tay của John chưa bao giờ cản trở khả năng chơi bóng chày của anh; thực tế, anh đã trở thành một cầu thủ ném bóng cừ khôi ở trường trung học.

  • Jennifer's daughter was born with a limb difference, but with the help of modern medicine, a prosthetic limb, and therapy, she's thriving and able to keep up with her peers.

    Con gái của Jennifer sinh ra với khuyết tật ở chân tay, nhưng nhờ sự giúp đỡ của y học hiện đại, chân tay giả và liệu pháp điều trị, cô bé đang phát triển khỏe mạnh và có thể theo kịp bạn bè cùng trang lứa.

  • Despite his limb difference, Mark has found a successful career in oceanography and uses a prosthetic limb to aid him in his work.

    Bất chấp sự khác biệt về chân tay, Mark đã tìm được sự nghiệp thành công trong ngành hải dương học và sử dụng chân tay giả để hỗ trợ công việc của mình.

  • The athlete's limb difference wasn't enough to keep her from competing in the Paralympics, where she's won multiple gold medals.

    Sự khác biệt về chân tay của vận động viên này không đủ để ngăn cản cô tham gia Thế vận hội dành cho người khuyết tật, nơi cô đã giành được nhiều huy chương vàng.

  • Max's limb difference doesn't affect his daily routines, and he's able to perform tasks just as easily as someone with two hands.

    Sự khác biệt về tay chân của Max không ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của cậu bé và cậu bé có thể thực hiện các nhiệm vụ dễ dàng như người có hai tay.

  • The team's goalkeeper has a limb difference, but her skills as a player haven't waned, and she continues to be a valuable asset to the team.

    Thủ môn của đội bị khiếm khuyết ở chân, nhưng kỹ năng chơi bóng của cô vẫn không hề suy giảm và cô vẫn tiếp tục là tài sản quý giá của đội.

  • During the summer camp for limb-different children, activities were carefully adapted to accommodate each child's unique needs, helping them to have fun and build confidence.

    Trong trại hè dành cho trẻ em khuyết tật, các hoạt động đã được điều chỉnh cẩn thận để đáp ứng nhu cầu riêng của từng trẻ, giúp các em vui chơi và xây dựng sự tự tin.

  • Daniel's limb difference has given him a new perspective on life, and after a rocky start adapting to his disability, he's embraced it and learned to live life on his own terms.

    Sự khác biệt về chân tay của Daniel đã mang đến cho em một góc nhìn mới về cuộc sống, và sau một khởi đầu khó khăn để thích nghi với khuyết tật của mình, em đã chấp nhận nó và học cách sống theo cách của riêng mình.