Định nghĩa của từ lighting engineer

lighting engineernoun

kỹ sư chiếu sáng

/ˈlaɪtɪŋ endʒɪnɪə(r)//ˈlaɪtɪŋ endʒɪnɪr/

Thuật ngữ "lighting engineer" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các tác phẩm sân khấu bắt đầu kết hợp các kỹ thuật chiếu sáng tinh vi hơn. Trước đó, ánh sáng cho các tác phẩm sân khấu được quản lý bởi một thợ điện trưởng hoặc quản lý sân khấu, người có các nhiệm vụ khác ngoài chiếu sáng. Khi việc sử dụng đèn điện trong nhà hát tăng lên, rõ ràng là cần có một chuyên gia chiếu sáng chuyên dụng để quản lý các hệ thống chiếu sáng phức tạp. Vai trò này cuối cùng đã phát triển thành vị trí "lighting engineer", kết hợp chuyên môn kỹ thuật trong thiết kế chiếu sáng, kỹ thuật điện và quản lý sân khấu. Vai trò của kỹ sư chiếu sáng, như được biết đến ngày nay, là đảm bảo rằng thiết kế ánh sáng cho một tác phẩm được thực hiện một cách an toàn, hiệu quả và phù hợp với tầm nhìn nghệ thuật của đạo diễn và nhà thiết kế. Họ làm việc hợp tác với các thành viên còn lại của nhóm sản xuất, bao gồm đạo diễn, nhà thiết kế và bộ gõ, để tạo ra trải nghiệm hình ảnh độc đáo và năng động cho khán giả. Ngày nay, các kỹ sư chiếu sáng được tuyển dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các tác phẩm sân khấu, buổi hòa nhạc, lễ hội và sự kiện thương mại, nơi mà chuyên môn của họ đóng vai trò thiết yếu trong việc mang đến trải nghiệm chiếu sáng chất lượng cao, an toàn và ấn tượng về mặt thị giác.

namespace
Ví dụ:
  • As the lighting engineer for the Broadway play, John worked closely with the director and set designer to create the perfect atmosphere through stunning lighting effects.

    Với tư cách là kỹ sư ánh sáng cho vở kịch Broadway, John đã làm việc chặt chẽ với đạo diễn và nhà thiết kế bối cảnh để tạo ra bầu không khí hoàn hảo thông qua các hiệu ứng ánh sáng tuyệt đẹp.

  • The lighting engineer for the concert was able to pull off a breathtaking display of colors and patterns that left the crowd amazed.

    Kỹ sư ánh sáng của buổi hòa nhạc đã có thể tạo nên một màn trình diễn màu sắc và hoa văn ngoạn mục khiến đám đông phải kinh ngạc.

  • Amidst the chaos of the dimly lit rehearsal space, the lighting engineer skillfully adjusted the brightness and intensity of the lights to ensure the actors could see their cues.

    Giữa sự hỗn loạn của không gian tập luyện thiếu sáng, kỹ sư ánh sáng đã khéo léo điều chỉnh độ sáng và cường độ ánh sáng để đảm bảo các diễn viên có thể nhìn thấy tín hiệu của họ.

  • The lighting engineer for the music video utilized intricate lighting techniques to create dynamic and visually appealing scenes that complemented the artists' movements.

    Kỹ sư ánh sáng cho video ca nhạc đã sử dụng các kỹ thuật chiếu sáng phức tạp để tạo ra những cảnh quay năng động và hấp dẫn, tôn lên chuyển động của nghệ sĩ.

  • During the installation of the lighting system in the concert venue, the lighting engineer made sure that every nook and cranny was illuminated to perfection.

    Trong quá trình lắp đặt hệ thống chiếu sáng tại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc, kỹ sư chiếu sáng đã đảm bảo mọi ngóc ngách đều được chiếu sáng hoàn hảo.

  • The lighting engineer for the theater production employed creative lighting designs that accentuated the mood, emotions, and themes of the play.

    Kỹ sư ánh sáng cho vở kịch đã sử dụng các thiết kế ánh sáng sáng tạo để làm nổi bật tâm trạng, cảm xúc và chủ đề của vở kịch.

  • The lighting engineer for the live sports event worked tirelessly to perfect the lighting conditions, ensuring that the athletes and the ball were clearly visible to the audience.

    Kỹ sư ánh sáng cho sự kiện thể thao trực tiếp đã làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thiện điều kiện ánh sáng, đảm bảo khán giả có thể nhìn rõ các vận động viên và quả bóng.

  • The lighting engineer for the theme park ride added special effects lighting that transformed the entire experience into a jaw-dropping spectacle.

    Kỹ sư ánh sáng cho chuyến đi trong công viên giải trí đã thêm hiệu ứng ánh sáng đặc biệt, biến toàn bộ trải nghiệm thành một cảnh tượng vô cùng ngoạn mục.

  • The lighting engineer for the fashion show managed to create a spotlight-perfect ambiance that highlighted the models' details and textures.

    Kỹ sư ánh sáng cho buổi trình diễn thời trang đã tạo ra được bầu không khí hoàn hảo, làm nổi bật các chi tiết và kết cấu của người mẫu.

  • The lighting engineer for the restaurant collaborated with the interior designer to create the perfect lighting setup for an intimate and romantic dining experience.

    Kỹ sư ánh sáng của nhà hàng đã hợp tác với nhà thiết kế nội thất để tạo ra hệ thống ánh sáng hoàn hảo cho trải nghiệm ăn uống thân mật và lãng mạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches