Định nghĩa của từ licensed victualler

licensed victuallernoun

người bán đồ ăn được cấp phép

/ˌlaɪsnst ˈvɪtlə(r)//ˌlaɪsnst ˈvɪtlər/

Thuật ngữ "licensed victualler" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, khi "victualling" dùng để chỉ việc bán đồ ăn và đồ uống. Để quản lý và đánh thuế các cơ sở này, chính phủ Anh đã đưa ra hệ thống cấp phép vào thế kỷ 15. "victualler" là người được chính quyền địa phương cấp phép bán đồ ăn (đồ ăn và đồ uống) để tiêu thụ tại cơ sở của họ. Theo nghĩa này, một người bán đồ ăn được cấp phép là người bán đồ ăn và đồ uống được cấp phép hợp pháp, thường hoạt động trong một quán rượu, quán rượu công cộng trong nhà hoặc nhà trọ. Thuật ngữ này không còn được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800 và ngày nay, một thuật ngữ tương tự được sử dụng để mô tả một người có giấy phép bán đồ uống có cồn ở Vương quốc Anh là "publican". Tuy nhiên, ở Bắc Mỹ, thuật ngữ này vẫn thỉnh thoảng được sử dụng để mô tả một người được pháp luật cho phép cung cấp đồ ăn và đồ uống, chẳng hạn như người phục vụ, chủ nhà hàng hoặc người lập kế hoạch sự kiện.

namespace
Ví dụ:
  • The new restaurant on Main Street is owned and operated by a licensed victualler.

    Nhà hàng mới trên phố Main thuộc sở hữu và được điều hành bởi một người bán đồ ăn có giấy phép.

  • In order to sell alcohol in their establishment, the bar owner must hold a license as a licensed victualler.

    Để bán rượu tại cơ sở của mình, chủ quán bar phải có giấy phép là người bán rượu được cấp phép.

  • The licensed victualler at the local pub serves a variety of beer, wine, and spirits to his customers.

    Người bán hàng được cấp phép tại quán rượu địa phương phục vụ nhiều loại bia, rượu vang và rượu mạnh cho khách hàng.

  • After completing the required training and obtaining a license, the former chef turned licensed victualler now runs a successful gastropub.

    Sau khi hoàn thành khóa đào tạo bắt buộc và lấy được giấy phép, cựu đầu bếp đã chuyển sang làm nghề bán đồ ăn có giấy phép và hiện đang điều hành một quán rượu thành công.

  • The licensed victualler at the popular nightclub ensures that all patrons are served drinks responsibly.

    Người bán hàng được cấp phép tại hộp đêm nổi tiếng này đảm bảo rằng tất cả khách hàng đều được phục vụ đồ uống một cách có trách nhiệm.

  • As a licensed victualler, the owner of the liquor store is legally permitted to sell beer, wine, and spirits to adults over the age of 18.

    Với tư cách là người bán hàng được cấp phép, chủ cửa hàng rượu được pháp luật cho phép bán bia, rượu vang và rượu mạnh cho người lớn trên 18 tuổi.

  • Before applying for a license as a licensed victualler, one must pass a background check and complete a training course.

    Trước khi nộp đơn xin cấp giấy phép kinh doanh rượu vang, người nộp đơn phải vượt qua cuộc kiểm tra lý lịch và hoàn thành khóa đào tạo.

  • The licensed victualler at the sports bar maintains a record of all alcohol sales to ensure that the establishment stays within the legal limits.

    Người bán đồ uống có giấy phép tại quán bar thể thao sẽ ghi chép lại tất cả các giao dịch bán rượu để đảm bảo cơ sở luôn tuân thủ giới hạn pháp lý.

  • Due to recent changes in the law, all licensed victuallers are required to display a prominent sign warning of the dangers of drinking and driving.

    Do những thay đổi gần đây trong luật, tất cả các cửa hàng bán đồ uống có giấy phép đều phải treo biển cảnh báo nổi bật về mối nguy hiểm của việc uống rượu bia và lái xe.

  • In order to obtain a license as a licensed victualler, one must demonstrate that they are knowledgeable about responsible alcohol service, liquor laws, and responsible gambling practices.

    Để có được giấy phép kinh doanh rượu được cấp phép, người ta phải chứng minh rằng họ có kiến ​​thức về dịch vụ rượu có trách nhiệm, luật về rượu và các hoạt động cờ bạc có trách nhiệm.

Từ, cụm từ liên quan