Định nghĩa của từ lice

licenoun

chấy

/laɪs//laɪs/

Từ "lice" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*līkiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Läuse". Người ta cho rằng từ tiếng Đức nguyên thủy này được mượn từ tiếng Latin "lupa", có nghĩa là "sói cái", có thể là do sự giống nhau về mặt vật lý giữa ký sinh trùng và lông của sói. Từ tiếng Anh cổ "líc" dùng để chỉ nhiều loại côn trùng khác nhau, bao gồm chấy, trứng chấy và các loại ký sinh trùng ngoài da khác. Dạng số nhiều "lice" đã được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại từ thế kỷ 14 để chỉ cụ thể các loài côn trùng nhỏ, không có cánh lây nhiễm cho con người và các loài động vật có vú khác. Theo thời gian, từ này đã có những thay đổi nhỏ về cách viết và cách phát âm, nhưng nguồn gốc từ nguyên của nó vẫn gắn liền với các từ tiếng Latin và tiếng Đức nguyên thủy.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều lice

meaningrận; chấy

namespace
Ví dụ:
  • After noticing some itching and tiny white creatures in her hair, Sarah suspected she had caught lice from school.

    Sau khi nhận thấy ngứa và có những sinh vật nhỏ màu trắng trên tóc, Sarah nghi ngờ mình đã bị chấy từ trường.

  • Lilly's sister came down with lice, and the whole family had to undergo nit-picking searches to make sure there was no infestation.

    Chị gái của Lilly bị chấy, và cả gia đình phải tìm kiếm rất kỹ để đảm bảo không có chấy.

  • In elementary school, they taught us how to avoid getting lice by not sharing hats or combs.

    Ở trường tiểu học, họ dạy chúng tôi cách tránh bị chấy bằng cách không dùng chung mũ hoặc lược.

  • Tom's son came back from summer camp with a bad case of head lice, and the school nurse recommended using a specially formulated shampoo to eliminate the pests.

    Con trai của Tom trở về từ trại hè với tình trạng chấy rận rất nghiêm trọng, và y tá của trường khuyên nên sử dụng loại dầu gội đặc biệt để tiêu diệt loài gây hại này.

  • Although lice are often associated with poor hygiene, cleanliness has nothing to do with whether or not someone gets them.

    Mặc dù chấy thường liên quan đến vệ sinh kém, nhưng sự sạch sẽ không liên quan gì đến việc ai đó có bị chấy hay không.

  • The class field trip to the aquarium ended up being a disaster when several students came back with head lice that spread throughout the class.

    Chuyến đi tham quan thủy cung của lớp đã trở thành một thảm họa khi một số học sinh trở về với chấy rận lây lan khắp lớp.

  • Some remedies for lice include washing all bedding and clothing in hot water, combing out the nits with a special comb, and using a conditioner to help loosen the eggs.

    Một số biện pháp khắc phục chấy bao gồm giặt tất cả chăn ga gối đệm và quần áo bằng nước nóng, chải trứng chấy bằng lược chuyên dụng và sử dụng dầu xả để giúp trứng rụng.

  • The co-op preschool policy requires all children to have a head check for lice before attending school.

    Chính sách của trường mẫu giáo hợp tác yêu cầu tất cả trẻ em phải được kiểm tra chấy trước khi đến trường.

  • Despite their reputation as unsanitary pests, lice are actually quite clean - they feed on blood only and nothing else.

    Mặc dù bị coi là loài gây hại mất vệ sinh, nhưng thực ra chấy khá sạch - chúng chỉ hút máu và không ăn gì khác.

  • The school nurse had a stack of lice pediculosi brochures on her desk that explained how to get rid of lice and prevent them from spreading.

    Y tá của trường có một chồng tờ rơi về chấy rận trên bàn giải thích cách diệt chấy và cách ngăn ngừa chúng lây lan.

Từ, cụm từ liên quan

All matches