Định nghĩa của từ leisure suit

leisure suitnoun

bộ đồ giải trí

/ˈleʒə suːt//ˈliːʒər suːt/

Thuật ngữ "leisure suit" xuất hiện vào những năm 1970 để mô tả một loại trang phục thời trang nhưng hơi lỗi thời thường được mặc như trang phục giải trí. Những bộ đồ này thường được làm từ chất liệu tổng hợp, chẳng hạn như polyester hoặc nylon, và có màu sắc tươi sáng và họa tiết hình học đậm. Từ "leisure" trong bối cảnh này ám chỉ mục đích sử dụng của những bộ đồ này trong các hoạt động như chơi gôn, tiệc cocktail hoặc các hình thức giải trí khác. Sự phổ biến của những bộ đồ giải trí đạt đỉnh vào những năm 1970 và 1980 nhưng đã giảm dần khi xu hướng thời trang chuyển sang phong cách cổ điển hơn và ít lòe loẹt hơn. Ngày nay, thuật ngữ "leisure suit" có phần hoài cổ và có thể có hàm ý tiêu cực do tính thẩm mỹ cổ điển và liên tưởng đến thời trang thời kỳ nhạc disco.

namespace
Ví dụ:
  • Jim's favorite outfit from the 80s is his bright pink leisure suit with silver lapels - he still pulls it out for karaoke nights at the local bar.

    Bộ trang phục yêu thích của Jim từ những năm 80 là bộ vest màu hồng tươi có ve áo bạc - ông vẫn mặc nó khi đi hát karaoke ở quán bar địa phương.

  • The lead singer of the band couldn't help but chuckle as she saw the group of men in leisure suits standing at the back of the venue, eagerly awaiting their performance.

    Ca sĩ chính của ban nhạc không khỏi bật cười khi nhìn thấy nhóm đàn ông mặc vest đứng ở phía sau hội trường, háo hức chờ đợi màn biểu diễn của họ.

  • As a child of the 80s, Sophie's dad insisted on taking her to one of the famous leather-and-polyester-suit-wearing bands in concert, much to her embarrassment.

    Là một đứa trẻ của thập niên 80, bố của Sophie đã nhất quyết đưa cô đến buổi hòa nhạc của một trong những ban nhạc nổi tiếng mặc vest da và polyester, khiến cô rất xấu hổ.

  • The retro leisure suit trend has made a comeback, and Sarah's husband, Chuck, is couldn't be more pleased - he's got an entire closet full of bright colored suits with wide collars just waiting to be worn.

    Xu hướng vest thoải mái cổ điển đã quay trở lại và chồng của Sarah, Chuck, vô cùng vui mừng - anh ấy có cả một tủ quần áo đầy những bộ vest sáng màu với cổ áo rộng chỉ chờ được mặc.

  • Mark's college roommate always wore a leisure suit to their dorm's weekly parties, much to the amusement of Mark and their other classmates.

    Bạn cùng phòng đại học của Mark luôn mặc bộ đồ thoải mái đến các bữa tiệc hàng tuần ở ký túc xá, khiến Mark và các bạn cùng lớp khác rất thích thú.

  • The cast of the popular TV show, "Stranger Things", paid tribute to the 80s with a scene where one of the characters dances in a leisure suit, much to the amusement of the audience.

    Dàn diễn viên của chương trình truyền hình nổi tiếng "Stranger Things" đã tôn vinh thập niên 80 bằng một cảnh quay một nhân vật nhảy múa trong bộ đồ thoải mái, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • At a wedding, they say you can spot the groom from a mile away - in this case, it was especially true when the groom's brother-in-law wore a bright purple leisure suit as his best man ensemble.

    Người ta nói rằng trong đám cưới, bạn có thể nhận ra chú rể từ cách xa cả dặm - trong trường hợp này, điều này đặc biệt đúng khi anh rể của chú rể mặc bộ vest màu tím sáng làm phù rể.

  • In the outtakes of a classic 80s movie, the lead actress can be seen giggling as she takes a snack break, surrounded by crew members in leisure suits strutting their stuff during a dance break.

    Trong cảnh quay bị cắt của một bộ phim kinh điển thập niên 80, người ta có thể thấy nữ diễn viên chính đang cười khúc khích khi cô nghỉ ăn nhẹ, xung quanh là các thành viên đoàn làm phim mặc vest thoải mái đang khoe dáng trong giờ nghỉ khiêu vũ.

  • The history of fashion is full of surprises, and leisure suits are certainly one of them - they may not be making a comeback as outerwear, but they're loved by many for their campy nostalgic appeal.

    Lịch sử thời trang luôn đầy rẫy những điều bất ngờ, và đồ vest thường phục chắc chắn là một trong số đó - chúng có thể không quay trở lại thành trang phục mặc ngoài, nhưng vẫn được nhiều người yêu thích vì sức hấp dẫn hoài cổ của chúng.

  • Even in this modern age, it's still possible to spot a leisure suit in the wild - on a breezy summer evening, a man in a bright orange velvet leisure suit strolled past the window, leaving Sarah's husband Chuck dumbfounded, wondering if it was a dream or reality

    Ngay cả trong thời đại hiện đại này, vẫn có thể phát hiện ra một bộ đồ thể thao ngoài trời - vào một buổi tối mùa hè gió nhẹ, một người đàn ông mặc bộ đồ thể thao nhung màu cam sáng đi ngang qua cửa sổ, khiến chồng của Sarah là Chuck sửng sốt, tự hỏi liệu đó là mơ hay thực.

Từ, cụm từ liên quan