Định nghĩa của từ antitrust legislation

antitrust legislationnoun

luật chống độc quyền

/ˌæntiˈtrʌst ledʒɪsleɪʃn//ˌæntiˈtrʌst ledʒɪsleɪʃn/

Thuật ngữ "antitrust legislation" thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để chỉ một bộ luật nhằm ngăn chặn các hoạt động kinh doanh chống cạnh tranh có thể gây hại cho người tiêu dùng, cản trở sự đổi mới hoặc hạn chế tăng trưởng kinh tế. Nguồn gốc của những luật này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi những lo ngại về sức mạnh kinh tế ngày càng tăng của các tập đoàn lớn dẫn đến những lời kêu gọi tăng cường giám sát theo quy định. Một trong những văn bản luật chống độc quyền quan trọng nhất là Đạo luật chống độc quyền Sherman, được Tổng thống Abraham Lincoln ký thành luật vào năm 1890. Đạo luật này cấm độc quyền và âm mưu hạn chế thương mại, coi việc tham gia vào các hoạt động có thể gây hại cho cạnh tranh là một tội hình sự. Đạo luật chống độc quyền Clayton, được thông qua vào năm 1914, đã làm rõ và mở rộng thêm Đạo luật Sherman, giải quyết các vấn đề như sáp nhập, ấn định giá và thỏa thuận độc quyền. Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) và Ban Chống độc quyền của Bộ Tư pháp được thành lập vào đầu thế kỷ 20 để thực hiện và thực thi luật chống độc quyền, điều tra các hành vi vi phạm tiềm ẩn và khởi xướng hành động pháp lý khi cần thiết. Kể từ đó, luật chống độc quyền đã phát triển để giải quyết những thách thức mới do sự tiến bộ trong công nghệ, toàn cầu hóa và các diễn biến kinh tế khác gây ra, với các cuộc tranh luận đang diễn ra về sự cân bằng giữa thúc đẩy cạnh tranh và bảo vệ quyền cá nhân và doanh nghiệp. Tóm lại, luật chống độc quyền nhằm mục đích thúc đẩy cạnh tranh tự do và công bằng, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và ngăn chặn tác hại không cần thiết đối với các doanh nghiệp nhỏ và nền kinh tế nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • The Federal Trade Commission (FTChas proposed new antitrust legislation aimed at preventing large tech companies from abusing their dominant market positions.

    Ủy ban Thương mại Liên bang (FTChas) đã đề xuất luật chống độc quyền mới nhằm ngăn chặn các công ty công nghệ lớn lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường của mình.

  • Antitrust laws, such as the Sherman Antitrust Act and Clayton Antitrust Act, are designed to prevent unfair competition and promote free market competition.

    Luật chống độc quyền, chẳng hạn như Đạo luật chống độc quyền Sherman và Đạo luật chống độc quyền Clayton, được thiết kế để ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh và thúc đẩy cạnh tranh thị trường tự do.

  • The Department of Justice is currently investigating a number of major tech companies for potential antitrust violations, including allegations of monopolistic behavior and unfair business practices.

    Bộ Tư pháp hiện đang điều tra một số công ty công nghệ lớn về khả năng vi phạm luật chống độc quyền, bao gồm cáo buộc về hành vi độc quyền và hoạt động kinh doanh không lành mạnh.

  • Antitrust legislation has been suggested as a potential solution to the growing concern over the concentration of power in a handful of large corporations across various industries.

    Luật chống độc quyền được đề xuất như một giải pháp tiềm năng cho mối lo ngại ngày càng tăng về sự tập trung quyền lực trong một số ít tập đoàn lớn trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • The proposal for stricter antitrust laws has sparked a heated debate among policymakers, with some arguing that stronger enforcement is necessary to protect competition and consumer welfare, while others caution against undue regulation that could harm innovation and consumer choice.

    Đề xuất về luật chống độc quyền chặt chẽ hơn đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các nhà hoạch định chính sách, khi một số người cho rằng cần phải thực thi mạnh mẽ hơn để bảo vệ sự cạnh tranh và phúc lợi của người tiêu dùng, trong khi những người khác cảnh báo về việc quản lý không phù hợp có thể gây hại cho sự đổi mới và quyền lựa chọn của người tiêu dùng.

  • Antitrust legislation has historically been applied to a variety of industries, including agriculture, transportation, and manufacturing.

    Luật chống độc quyền từ lâu đã được áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm nông nghiệp, vận tải và sản xuất.

  • Under antitrust laws, mergers and acquisitions must be reviewed for potential anticompetitive effects, with regulators evaluating the impact on competition, consumer prices, and market structure.

    Theo luật chống độc quyền, các vụ sáp nhập và mua lại phải được xem xét để đánh giá những tác động tiềm ẩn gây phản cạnh tranh, đồng thời cơ quan quản lý sẽ đánh giá tác động đến cạnh tranh, giá tiêu dùng và cơ cấu thị trường.

  • The European Union has recently enacted a major antitrust ruling against Google, requiring the company to alter its search engine algorithm to give rival services greater visibility.

    Liên minh châu Âu gần đây đã ban hành phán quyết chống độc quyền quan trọng đối với Google, yêu cầu công ty này phải thay đổi thuật toán công cụ tìm kiếm để tăng khả năng hiển thị cho các dịch vụ của đối thủ.

  • Critics of antitrust legislation argue that it could limit business growth, reduce innovation, and restrict competition in new and emerging markets.

    Những người chỉ trích luật chống độc quyền cho rằng luật này có thể hạn chế tăng trưởng kinh doanh, làm giảm sự đổi mới và hạn chế cạnh tranh ở các thị trường mới và đang phát triển.

  • In order to strike a balance between protecting competition and promoting innovation, policymakers must carefully consider the potential benefits and drawbacks of each proposed antitrust measure.

    Để đạt được sự cân bằng giữa bảo vệ cạnh tranh và thúc đẩy đổi mới, các nhà hoạch định chính sách phải cân nhắc cẩn thận những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của từng biện pháp chống độc quyền được đề xuất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches